Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

逆輸入

Kinh tế

[ ぎゃくゆにゅう ]

tái nhập khẩu [reimport]
Explanation: 一度輸出した製品を輸入すること。また、海外に進出した現地法人の製品を輸入すること。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆関数

    Kỹ thuật [ ぎゃくかんすう ] hàm số ngược [inverse function] Category : toán học [数学]
  • 逆様

    Mục lục 1 [ さかさま ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 ngược/ngược lại/đảo lộn 1.2 n 1.2.1 ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn...
  • 逆比

    [ はんぴ ] vs Tỷ lệ nghịch
  • 逆戻り

    [ ぎゃくもどり ] n-vs sự trở lại/sự quay lại/sự tái phát/trở lại/quay lại/quay trở lại 以前の状態への逆戻り: quay...
  • 逆流

    [ ぎゃくりゅう ] v5t dòng nước ngược
  • 逆流する

    [ ぎゃくりゅうする ] v5t chảy ngược
  • 逆浸透圧法

    Kỹ thuật [ ぎゃくしんとうあつほう ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis]
  • 逆方向回復時間

    Kỹ thuật [ ぎゃくほうこうかいふくじかん ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time]
  • 逆方向読取り

    Tin học [ ぎゃくほうこうよみとり ] đọc ngược [backward reading]
  • 逆方向通信路

    Tin học [ ぎゃくほうこうつうしんろ ] kênh ngược [backward channel]
  • 耕す

    Mục lục 1 [ たがやす ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày...
  • 逕庭

    [ けいてい ] n Sự khác nhau lớn 逕庭がある: Có sự khác nhau lớn
  • 耕作

    Mục lục 1 [ こうさく ] 1.1 v5s 1.1.1 canh tác 1.2 n 1.2.1 sự canh tác [ こうさく ] v5s canh tác n sự canh tác この土地は耕作に適していない。:...
  • 耕作する

    Mục lục 1 [ こうさく ] 1.1 vs 1.1.1 canh tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくする ] 2.1.1 canh tác [ こうさく ] vs canh tác Kỹ thuật...
  • 耕作地

    [ こうさくち ] n đất trồng trọt/đất canh tác
  • 耕作者

    [ こうさくしゃ ] n Người trồng trọt/người canh tác
  • 耕地

    [ こうち ] n đất canh tác/đất nông nghiệp
  • 耕種

    [ こうしゅ ] n việc gieo trồng/gieo trồng/trồng 彼らは荒地を開墾し、たくさんの野菜を耕種する : Họ đã trồng...
  • 耕運機

    Kỹ thuật [ こううんき ] máy cày Category : nông nghiệp [農業]
  • [ もの ] n người/kẻ 学者: học giả 若者: người trẻ, giới trẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top