Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

透視

[ とうし ]

n

sự nhìn thấu/sự nhìn rõ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透視力

    [ とうしりょく ] n khả năng nhìn thấu suốt
  • 透視する

    [ とうし ] vs nhìn thấu/nhìn rõ
  • 透視図

    [ とうしず ] n hình thấu thị
  • 透視図法

    [ とうしずほう ] n phương pháp vẽ thấu thị
  • 透視画法

    [ とうしがほう ] n phương pháp vẽ thấu thị
  • 透視投影

    Tin học [ とうしさつえい ] phép chiếu phối cảnh [perspective projection]
  • 透視投影法

    Kỹ thuật [ とうしとうえいほう ] phương pháp chiếu thấu thị
  • 透析

    [ とうせき ] n sự thẩm tách
  • 透水性

    Kỹ thuật [ とうすいせい ] tính thấm nước [water permeability]
  • 透明

    Mục lục 1 [ とうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự trong suốt 1.2 adj-na 1.2.1 trong suốt [ とうめい ] n sự trong suốt 摩周湖の透明度は日本一だ:...
  • 透明な

    [ とうめいな ] adj-na trong suốt
  • 透明度

    [ とうめいど ] n độ trong suốt
  • 透明体

    [ とうめいたい ] n thể trong suốt
  • 透明ガラス

    Kỹ thuật [ とうめいがらす ] kính trong suốt
  • 透明性

    [ とうめいせい ] n Sự trong suốt
  • 透明性の原理

    [ とうめいせいのげんり ] n Nguyên lý trong suốt
  • 耐力

    Kỹ thuật [ たいりょく ] sự chịu lực [proof stress]
  • 耐える

    Mục lục 1 [ たえる ] 1.1 v1 1.1.1 tương xứng/thích hợp 1.1.2 chịu đựng [ たえる ] v1 tương xứng/thích hợp この機械はまだベトナムで使用に耐える:...
  • 耐塩水試験

    Kỹ thuật [ たいえんすいしけん ] thử nghiệm độ chịu nước muối [salt resistance test]
  • 耐塩水性

    Kỹ thuật [ たいえんすいせい ] tính chịu nước muối [salt water resistance]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top