Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

途中で

[ とちゅうで ]

n-adv, n-t

nửa chừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 途中でやめる

    [ とちゅうでやめる ] n-adv, n-t bỏ dở
  • 途中に

    [ とちゅうに ] n-adv, n-t nửa chừng
  • 途中の

    [ とちゅうの ] n-adv, n-t dở dang
  • 途中まで

    [ とちゅうまで ] n-adv, n-t lưng chừng
  • 途中ご無事で

    [ とちゅうごぶじで ] n-adv, n-t bình an vô sự
  • 途中駅

    Mục lục 1 [ とちゅうえき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ga dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ とちゅうえき ] 2.1.1 ga dọc đường [intermediate...
  • 途切れる

    [ とぎれる ] v1 ngừng/bị gián đoạn 談話が一寸途切れた: cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc
  • 途端

    [ とたん ] n ngay khi/vừa lúc 彼は私を見たとたん逃げ出した: vừa nhìn thấy tôi anh ta đã chạy mất
  • 途絶える

    [ とだえる ] v1 ngừng/đi đến điểm dừng いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。 :bạn chẳng thể biết được...
  • Mục lục 1 [ ぎゃく ] 1.1 vs 1.1.1 nghịch 1.1.2 kình địch 1.2 adj-na 1.2.1 ngược lại/tương phản/trái ngược 1.3 n 1.3.1 sự ngược...
  • 逆効果

    [ ぎゃくこうか ] n hiệu quả trái lại/tác dụng ngược lại/tác dụng trái ngược/phản tác dụng それは逆効果になり得る:...
  • 逆に立てる

    [ ぎゃくにたてる ] n dựng ngược
  • 逆さ

    [ さかさ ] n ngược/sự ngược lại/sự đảo lộn  ~ 思い: nỗi đau buồn khi người trẻ lại chết trước  ~川: dòng...
  • 逆さにかける

    [ ぎゃくさにかける ] n treo ngược
  • 逆さにする

    Mục lục 1 [ さかさにする ] 1.1 n 1.1.1 đảo ngược 1.1.2 đảo nghịch [ さかさにする ] n đảo ngược đảo nghịch
  • 逆取付け

    Kỹ thuật [ ぎゃくとりつけ ] lắp ngược
  • 逆境

    [ ぎゃっきょう ] n nghịch cảnh/cảnh túng quẫn 逆境から抜け出す: thoát ra khỏi nghịch cảnh
  • 逆子

    [ さかご ] n ngôi ngược
  • 逆巻く

    さかまき Nước sôi, con sóng mạnh
  • 逆上せる

    [ のぼせる ] v1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top