Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通し運送

Mục lục

[ とおしうんそう ]

v1

liên vận quốc tế

Kinh tế

[ とおしうんそう ]

liên vận [through carriage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通し運送用車両

    Kinh tế [ とおしうんそうようしゃりょう ] toa liên vận [through carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通し運送船荷証券

    Kinh tế [ とおしうんそうふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại...
  • 通し船荷証券

    Kinh tế [ とおしふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 通う

    Mục lục 1 [ かよう ] 1.1 v5u 1.1.1 tới lui 1.1.2 qua lại 1.1.3 lui tới 1.1.4 đi lại (phương tiện giao thông) 1.1.5 đi học/đi làm...
  • 通す

    Mục lục 1 [ とおす ] 1.1 v5s 1.1.1 thông qua/nhờ vào 1.1.2 thông qua (luật)/cho qua 1.1.3 nhìn/đọc 1.1.4 làm một việc gì một...
  • 通名

    [ とおりな ] n Tên chung
  • 通報

    Mục lục 1 [ つうほう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 thông báo 2 Tin học 2.1 [ つうほう ] 2.1.1 thông điệp [message (in information theory...
  • 通報は・・・である

    [ つうほうは・・・である ] n báo là
  • 通報する

    Mục lục 1 [ つうほうする ] 1.1 n 1.1.1 phúc bẩm 1.1.2 báo tin [ つうほうする ] n phúc bẩm báo tin 現場の警察官に通報する :báo...
  • 通報受端

    Tin học [ つうほうじゅたん ] bồn thông điệp [message sink]
  • 通夜

    [ つや ] n sự thức canh người chết
  • 通好

    [ つうこう ] n quan hệ thân thiện/hữu nghị 通好条約を結ぶ :ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện
  • 通学

    [ つうがく ] n sự đi học 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: \"Bạn đi học bằng xe buýt à ?\" \"Không,...
  • 通帳

    Mục lục 1 [ つうちょう ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 sổ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ つうちょう ] 2.1.1 việc đăng ký tài khoản ngân...
  • 通常

    Mục lục 1 [ つうじょう ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường 1.1.3 bình thường 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 thông thường/thường...
  • 通常モード

    Tin học [ つうじょうモード ] chế độ thông thường [normal mode]
  • 通常ファイル

    Tin học [ つうじょうファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file]
  • 通常品質

    Mục lục 1 [ つうじょうひんしつ ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ つうじょうひんしつ ]...
  • 通常積下速度

    Kinh tế [ つうじょうつみおろしそくど ] tốc độ bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通常荷積下し

    Kinh tế [ つうじょうにつみおろし ] mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top