Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通信欄

[ つうしんらん ]

n

cột bạn đọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通信方式

    Kỹ thuật [ つうしんほうしき ] hệ thống thông tin [communication system]
  • 通信文

    Mục lục 1 [ つうしんぶん ] 1.1 n 1.1.1 thư tín 2 Tin học 2.1 [ つうしんぶん ] 2.1.1 thông điệp [message] [ つうしんぶん ]...
  • 通信文個数

    Tin học [ つうしんぶんこすう ] số lượng thông điệp [message count]
  • 通信料金

    Tin học [ つうしんりょうきん ] phí truyền thông [communication fees, charges]
  • 通信手順

    Tin học [ つうしんてじゅん ] giao thức truyền [transmission protocol]
  • 通俗

    [ つうぞく ] n thông tục
  • 通俗的

    [ つうぞくてき ] adj-na thông tục/phù hợp với thị hiếu của đa số 通俗的見解 :quan niệm thông thường 彼はその問題の通俗的見解を述べたに過ぎない :Anh...
  • 通俗文学

    [ つうぞくぶんがく ] n văn học thông tục/văn học dành cho đa số
  • 通告

    Mục lục 1 [ つうこく ] 1.1 n 1.1.1 thông cáo 1.1.2 bố cáo 1.1.3 bản thông cáo/sự thông cáo [ つうこく ] n thông cáo bố cáo...
  • 通告する

    Mục lục 1 [ つうこく ] 1.1 vs 1.1.1 thông cáo 1.1.2 báo 2 [ つうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 tuyên 2.1.2 rao [ つうこく ] vs thông cáo...
  • 通り

    Mục lục 1 [ とおり ] 1.1 v5s 1.1.1 đường đi 1.2 n 1.2.1 đường phố 1.3 n-adv 1.3.1 như 1.4 n-adv 1.4.1 phố xá 2 [ どおり ] 2.1...
  • 通りぬける

    [ とおりぬける ] n-suf hắt
  • 通り側点検ネジ栓ゲージ

    Kỹ thuật [ とおりがわてんけんねじせんげーじ ] calip ren ngoài
  • 通り名

    [ とおりな ] n Tên chung
  • 通り相場値段

    [ とおりそうばねだん ] n giá hiện hành
  • 通り過ぎる

    [ とおりすぎる ] v1 đi qua/đi ngang qua 彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。: Cô ấy đi qua tôi mà không nói...
  • 通り道

    [ とおりみち ] n lối dẫn qua/lối đi qua どんな通り道にも水溜りはある。 :Lối nào thì cũng có vũng nước đọng....
  • 通り言葉

    [ とおりことば ] n tiếng lóng
  • 通り雨

    [ とおりあめ ] n-suf mưa rào
  • 通り掛かる

    [ とおりかかる ] v5r tình cờ đi ngang qua 彼女の家の前を通り掛って救急車が止まっているのを見かけた。: Tình cờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top