Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通用

Mục lục

[ つうよう ]

n

thông dụng
sự được áp dụng/sự được sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通用する

    Mục lục 1 [ つうよう ] 1.1 vs 1.1.1 được sử dụng 1.1.2 được áp dụng [ つうよう ] vs được sử dụng その国ではフランス語は通用しない。:...
  • 通用期間

    [ つうようきかん ] n thời kỳ hữu hiệu
  • 通牒

    [ つうちょう ] n thông điệp
  • 通過

    Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt qua/sự đi qua 2 Kinh tế 2.1 [ つうか ] 2.1.1 quá cảnh [transit] [ つうか ] n sự vượt...
  • 通過加工貿易

    [ つうかかこうぼうえき ] n buôn bán gia công chuyển khẩu
  • 通過する

    Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 vs 1.1.1 vượt qua 2 [ つうかする ] 2.1 vs 2.1.1 tiến hành 2.1.2 thông qua 2.1.3 qua khổi 2.1.4 đi qua 3...
  • 通過ダンピング

    Kinh tế [ つうかだんぴんぐ ] bán phá giá hối đoái [currency dumping] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過切下げ

    Mục lục 1 [ つうかきりさげ ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかきりさげ ] 2.1.1 phá giá tiền tệ [currency...
  • 通過品

    Kinh tế [ つうかひん ] hàng quá cảnh [transit goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過品倉庫

    Kinh tế [ つうかひんそうこ ] kho (hàng) quá cảnh/kho (hàng) chuyển tiếp [transit store] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過兌換

    Kinh tế [ つうかだかん ] việc chuyển đổi tiền tệ [currency conversion] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過倉庫

    Kinh tế [ つうかそうこ ] kho quá cảnh/kho chuyển tiếp [transit warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過運賃

    Kinh tế [ つうかうんちん ] cước bổ sung/cước phụ [additional freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過運賃率

    [ つうかうんちんりつ ] vs suất cước quá cảnh
  • 通過駅

    Mục lục 1 [ つうかえき ] 1.1 vs 1.1.1 ga chuyển tiếp 1.2 n 1.2.1 ga mà tàu không dừng 1.3 n 1.3.1 ga quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ つうかえき...
  • 通過貨物

    Kinh tế [ つうかかもつ ] hàng quá cảnh/hàng chuyển tải [transit cargo/transit goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過貿易

    [ つうかぼうえき ] n sự buôn bán quá cảnh
  • 通過能力

    Kinh tế [ つうかのうりょく ] năng lực thông qua (cảng, đường sắt) [turnover] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過関税

    [ つうかかんぜい ] n suất thuế quá cảnh
  • 通過関税(率)

    Kinh tế [ つうかかんぜい(りつ) ] thuế quá cảnh/suất thuế quá cảnh [transit duty/transit tariff] Category : Ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top