- Từ điển Nhật - Việt
通貨運賃率
Kinh tế
[ つうかうんちんりつ ]
suất cước quá cảnh [transit rate]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通貨革命
[ つうかかくめい ] n cải cách tiền tệ -
通貨記号
Tin học [ つうかきごう ] ký hiệu tiền tệ/biểu tượng tiền tệ [currency sign/currency symbol] -
通貨貨物
Mục lục 1 [ つうかかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá cảnh 1.1.2 hàng chuyên tải [ つうかかもつ ] n hàng quá cảnh hàng chuyên tải -
通貨貿易
Mục lục 1 [ つうかぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ つうかぼうえき ] 2.1.1 buôn bán quá cảnh [entreport... -
通貨輸入手続
Mục lục 1 [ つうかゆにゅうてつづき ] 1.1 n 1.1.1 khai báo quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ つうかゆにゅうてつづき ] 2.1.1 khai... -
通貨輸送
Kinh tế [ つうかゆそう ] chuyên chở quá cảnh [transit traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨金
Kinh tế [ つうかきん ] vàng tiền tệ [monetary gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨条項
[ つうかじょうこう ] n điều khoản tiền tệ -
通貨改革
Kinh tế [ つうかかいかく ] cải cách tiền tệ [currency reform] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通貨政策
Mục lục 1 [ つうかせいさく ] 1.1 n 1.1.1 Chính sách tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかせいさく ] 2.1.1 chính sách tiền tệ [currency... -
通路
Mục lục 1 [ つうろ ] 1.1 n 1.1.1 ngõ hẻm 1.1.2 đường đi/lối đi (giữa các hàng ghế) [ つうろ ] n ngõ hẻm đường đi/lối... -
通関
Mục lục 1 [ つうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ つうかん ] 2.1.1 sự thông quan... -
通関停止
Mục lục 1 [ つうかんていし ] 1.1 n 1.1.1 phong tỏa hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ つうかんていし ] 2.1.1 phong tỏa hải quan [customs... -
通関代理店
[ つうかんだいりてん ] n đại lý thông quan -
通関代理業
Kinh tế [ つうかんだいりぎょう ] đại lý thông quan [customs agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通関仲立人
Kinh tế [ つうかんなかだちにん ] môi giới thông quan [customs broker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通関統計
Kinh tế [ つうかんとうけい ] thống kê hải quan [customs statistics] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通関申告書
Kinh tế [ つうかんしんこくしょ ] giấy khai hải quan [bill of entry] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通関許可書
Mục lục 1 [ つうかんきょかしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy phép hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ つうかんきょかしょ ] 2.1.1 giấy phép hải... -
通関費用込C.I.F条件
Kinh tế [ つうかんひようこみC.I.Fじょうけん ] C.I.F cả phí thông quan [C.I.F.cleared terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.