Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通過能力

Kinh tế

[ つうかのうりょく ]

năng lực thông qua (cảng, đường sắt) [turnover]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通過関税

    [ つうかかんぜい ] n suất thuế quá cảnh
  • 通過関税(率)

    Kinh tế [ つうかかんぜい(りつ) ] thuế quá cảnh/suất thuế quá cảnh [transit duty/transit tariff] Category : Ngoại thương...
  • 通過条項

    Kinh tế [ つうかじょうこう ] điều khoản tiền tệ [currency clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通過港

    Mục lục 1 [ つうかこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng trung chuyển 1.1.2 cảng quá cảnh 1.1.3 cảng chuyển tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ つうかこう...
  • 通達

    Mục lục 1 [ つうたつ ] 1.1 n 1.1.1 thông tư 1.1.2 sự thông đạt/sự thông báo [ つうたつ ] n thông tư 企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27:...
  • 通運

    [ つううん ] n sự vận tải 通運会社 :công ty vận tải 米国通運会社小切手 :séc của công ty vận tải Mỹ
  • 通行

    [ つうこう ] n sự đi lại 日本では車は左側通行です。 : Ở Nhật Bản, xe cộ đi lại bên tay trái.
  • 通行する

    [ つうこう ] vs đi lại 駅の構内を通行する :đi lại trong nhà ga 左側通行する :lái xe ở phía bên tay trái
  • 通行税

    Kinh tế [ つうこうぜい ] thuế quá cảnh [transit duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通行許可を与える

    [ つうこうきょかをあたえる ] vs mãi lộ
  • 通行止め

    [ つうこうどめ ] n cấm đi lại この通りは通行止めになっている。: Con đường này cấm đi lại
  • 通風

    Mục lục 1 [ つうふう ] 1.1 n 1.1.1 thông gió 1.1.2 thoáng gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ つうふう ] 2.1.1 sự thông gió [draft] [ つうふう...
  • 通風口

    Kỹ thuật [ つうふうぐち ] cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole]
  • 通観

    [ つうかん ] n sự khảo sát tình hình chung
  • 通訳

    Mục lục 1 [ つうやく ] 1.1 n 1.1.1 việc phiên dịch 1.1.2 người phiên dịch/thông dịch viên/phiên dịch viên [ つうやく ] n...
  • 通訳する

    Mục lục 1 [ つうやく ] 1.1 vs 1.1.1 phiên dịch 2 [ つうやくする ] 2.1 vs 2.1.1 thông ngôn 2.1.2 thông dịch 2.1.3 dịch [ つうやく...
  • 通計

    [ つうけい ] n Tổng/tổng số
  • 通話

    [ つうわ ] n sự gọi điện thoại 通話中は電話機の赤ランプが点灯します。: Khi đường dây đang bận thì đèn đỏ của...
  • 通話する

    [ つうわ ] vs gọi điện
  • 通話接続

    Tin học [ すうわせつぞく ] hoàn tất cuộc gọi [call completion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top