Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

速達便

Mục lục

[ そくたつびん ]

n

giao gấp

abbr

thư hỏa tốc/điện hỏa tốc
本日国際速達便にて、商品1、商品2、および商品3をお送り致しました。 :Chúng tôi xin vui lòng thông báo chúng tôi đã gửi tới quý khách hàng mã số 1, hàng mã số 2 và cả hàng mã số 3 bằng chuyển phát nhanh quốc tế trong ngày hôm nay rồi.
郵便局の国際速達便をご指定にならない場合、荷物の追跡番号は発行されませんのでご注意ください。 :Xin q

Kinh tế

[ そくたつびん ]

giao gấp [express delivery]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 速記

    Mục lục 1 [ そっき ] 1.1 n 1.1.1 tốc ký 1.1.2 sự tốc ký [ そっき ] n tốc ký sự tốc ký 速記者は上司の発言を記録した :Người...
  • 逞しい

    Mục lục 1 [ たくましい ] 1.1 adj 1.1.1 phong phú 1.1.2 lực lưỡng/vạm vỡ/mạnh mẽ/đầy sức sống/nở nang/săn chắc [ たくましい...
  • 老け

    [ ふけ ] n sự già đi 彼の老けた顔には、若々しい情熱を感じられるようなものが何もない :Khuôn mặt đứng tuổi...
  • 老ける

    [ ふける ] v1 già/già lão 早熟な者は早くから老ける。 :Trưởng thành sớm thì già sớm.
  • 老いる

    [ おいる ] v1 già/già lão 健康的に老いることの素晴らしさ: sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ
  • 送受信

    Tin học [ そうじゅしん ] thu phát [transceiver (send & receive)]
  • 送受信装置

    Tin học [ そうじゅしんそうち ] máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem...
  • 送受信機

    [ そうじゅしんき ] n máy thu phát
  • 老友

    [ ろうゆう ] n bạn già
  • 老妻

    [ ろうさい ] n người vợ già
  • 老婦

    [ ろうふ ] n u già
  • 老婆

    [ ろうば ] n lão bà/bà lão 老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた :Bà lão định đan đôi tất bằng kim...
  • 老子

    [ ろうし ] n Lão Tử その本は老子の言葉をまとめたものとされていた :Quyển sách này tập hợp các câu nói của...
  • 老巧

    Mục lục 1 [ ろうこう ] 1.1 n 1.1.1 người từng trải/người kỳ cựu 1.2 adj-na 1.2.1 từng trải/dày dặn kinh nghiệm [ ろうこう...
  • 老年

    Mục lục 1 [ ろうねん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi già 1.1.2 cao niên [ ろうねん ] n tuổi già cao niên
  • 老年の

    [ ろうねんの ] n lão
  • 老人

    Mục lục 1 [ ろうじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 lão phu 1.1.2 lão ông 1.1.3 lão nhân 1.1.4 bô lão 1.2 n 1.2.1 người già 1.3 n 1.3.1 ông cụ...
  • 老人を扶養する

    [ ろうじんをふようする ] n dưỡng già
  • 老人痴呆

    [ ろうじんちほう ] n bệnh già
  • 老人病

    [ ろうじんびょう ] n bệnh già 特例許可老人病院 :Bệnh viện dành cho người già được cấp giấy phép đặc biệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top