Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

連勝する

[ れんしょう ]

vs

thắng liên tiếp
3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連動ブレーキ

    Kỹ thuật [ れんどうぶれーき ] phanh kết hợp
  • 連動装置

    Kỹ thuật [ れんどうそうち ] thiết bị liên động [interlocking device]
  • 連累

    [ れんるい ] n liên luỵ
  • 連続

    Mục lục 1 [ れんぞく ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 Kỹ thuật 2.1 [ れんぞく ] 2.1.1 liên...
  • 連続する

    [ れんぞく ] vs liên tục/liên tiếp 海底にそって連続するひび割れを発見する : phát hiện ra vết nứt chạy liên...
  • 連続帳票

    Tin học [ れんぞくちょうひょう ] tiếp giấy liên tục [continuous form]
  • 連続式制動

    Kỹ thuật [ れんぞくしきせいどう ] phanh thứ tự
  • 連続圧延

    Kỹ thuật [ れんぞくあつえん ] sự cán liên tục [continuous rolling]
  • 連続分布

    Tin học [ れんぞくぶんぷ ] phân bố liên tục [continuous distribution]
  • 連続紙

    Tin học [ れんぞくし ] giấy tiếp liên tục [continuous forms/continuous forms paper]
  • 連続生産

    Kỹ thuật [ れんぞくせいさん ] sự sản xuất liên tục [continuous production]
  • 連続用紙

    Tin học [ れんぞくようし ] giấy tiếp liên tục [continuous-feed paper/fan-fold paper]
  • 連続項目

    Tin học [ れんぞくこうもく ] các mục liên tiếp [continuous items]
  • 連続航海

    Kinh tế [ れんぞくこうかい ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連続関係

    Tin học [ れんぞくかんけい ] quan hệ liên tiếp [consecutive relation]
  • 連続関数

    Kỹ thuật [ れんぞくかんすう ] hàm liên tục [continuous function] Category : toán học [数学]
  • 連続鋳造

    Kỹ thuật [ れんぞくちゅうぞう ] sự đúc liên tục [continuous casting]
  • 連続造型法

    Kỹ thuật [ れんぞくぞうけいほう ] phương pháp tạo hình liên tục [continuous molding]
  • 連続手形割引

    Mục lục 1 [ れんぞくてがたわりびき ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ れんぞくてがたわりびき ] 2.1.1 bớt...
  • 連繋

    [ れんけい ] n liên hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top