Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

連結財務諸表

Kinh tế

[ れんけつざいむしょひょう ]

biểu tài chính liên kết/bảng cân đối tài chính liên kết [Consolidated Financial Sheets]
Explanation: 親会社、子会社、関連会社の財務諸表を合算して作成する財務諸表で、連結貸借対照表、連結損益計算書、連結キャッシュフロー計算書がある。単に各々の財務諸表を合算するのではなく、グループ間の債権、債務、取引が相殺されることにより、グループ間の決算操作ができにくくし、企業の実体を明らかにするようになっている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連結集合

    Tin học [ れんけつしゅごう ] tập liên kết [link set]
  • 連結集合宣言

    Tin học [ れんけつしゅうごうせんげん ] khai báo nhóm liên kết [link set declaration]
  • 連結演算子

    Tin học [ れんけつえんざんし ] toán tử cộng [concatenation operator]
  • 連結操作

    Tin học [ れんけつそうさ ] các thao tác được liên kết [linked-operations]
  • 連結性

    Tin học [ れんけつせい ] khả năng liên kết/khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một...
  • 連絡

    Mục lục 1 [ れんらく ] 1.1 n 1.1.1 sự liên lạc/sự trao đổi thông tin 2 Kinh tế 2.1 [ れんらく ] 2.1.1 sự liên lạc/sự thông...
  • 連絡する

    [ れんらく ] vs liên lạc できるだけ早く(人)に連絡する : liên lạc cho...càng nhanh càng tốt
  • 連絡節

    Tin học [ れんらくせつ ] phiên liên kết [linkage section]
  • 連絡線

    [ れんらくせん ] n đường dây liên lạc/tuyến liên lạc 戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây...
  • 連絡駅

    [ れんらくえき ] n trạm liên lạc 鉄道連絡駅 :Trạm liên lạc đường sắt
  • 連番

    Số thứ tự 見やすいのため、連番項目を作ってください : để dễ nhìn, hãy tạo cột số thứ tự
  • 連盟

    Mục lục 1 [ れんめい ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 liên đoàn [ れんめい ] n liên minh 日本学生野球連盟 :Liên minh hiệp...
  • 連鎖

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ れんさ ] 1.1.1 xích [kinematic chain] 2 Tin học 2.1 [ れんさ ] 2.1.1 chuỗi/dãy [chaining] Kỹ thuật [ れんさ...
  • 連鎖反応

    Kỹ thuật [ れんさはんのう ] sự phản ứng dây chuyền [chain reaction]
  • 連鎖店

    Mục lục 1 [ れんさてん ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng liên nhánh 2 Kinh tế 2.1 [ れんさてん ] 2.1.1 cửa hàng liên nhánh [chain stores]...
  • 連鎖リスト

    Tin học [ れんさリスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list]
  • 連鎖リスト探索

    Tin học [ れんさリストたんさく ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search]
  • 連鎖シーケンス

    Tin học [ れんさシーケンス ] xâu chuỗi trình tự [chained sequence]
  • 連覇

    [ れんぱ ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong...
  • 連載

    [ れんさい ] n sự phát hành theo kỳ/sự xuất bản theo kỳ それに彼は、最後の連載マンガが掲載される前の晩に死んだんですよ。 :Anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top