Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

連続項目

Tin học

[ れんぞくこうもく ]

các mục liên tiếp [continuous items]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連続航海

    Kinh tế [ れんぞくこうかい ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連続関係

    Tin học [ れんぞくかんけい ] quan hệ liên tiếp [consecutive relation]
  • 連続関数

    Kỹ thuật [ れんぞくかんすう ] hàm liên tục [continuous function] Category : toán học [数学]
  • 連続鋳造

    Kỹ thuật [ れんぞくちゅうぞう ] sự đúc liên tục [continuous casting]
  • 連続造型法

    Kỹ thuật [ れんぞくぞうけいほう ] phương pháp tạo hình liên tục [continuous molding]
  • 連続手形割引

    Mục lục 1 [ れんぞくてがたわりびき ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ れんぞくてがたわりびき ] 2.1.1 bớt...
  • 連繋

    [ れんけい ] n liên hệ
  • 連結

    Mục lục 1 [ れんけつ ] 1.1 n 1.1.1 liên kết 2 Kinh tế 2.1 [ れんけつ ] 2.1.1 thống nhất/liên kết [consolidated] 3 Kỹ thuật...
  • 連結型宣言

    Tin học [ れんけつがたせんげん ] khai báo kiểu liên kết [link type declaration]
  • 連結型宣言部分集合

    Tin học [ れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう ] nhóm khai báo kiểu liên kết [link type declaration subset]
  • 連結する

    [ れんけつする ] n nối liền
  • 連結属性

    Tin học [ れんけつぞくせい ] thuộc tính liên kết [link attribute]
  • 連結会計制度

    Kinh tế [ れんけつかいけいせいど ] hệ thống kế toán liên kết [Consolidated Accounting System] Explanation : 子会社、関連会社などグループ会社全体の経営成績を示した会計制度のこと。2000年3月から連結決算が主、単独決算が従となる連結決算中心の会計基準になった。連結対象会社の基準もそれまでの形式的基準(50%以上の株式保有)から実質的基準(役員派遣、営業取引、財務取引など)に拡大され、半期ごとの連結財務諸表の作成も義務づけられた。法人税法改正により、2002年度からは「連結納税制度」も導入され、ますます経営のグループ化が重要になってきた。
  • 連結式

    Tin học [ れんけつしき ] biểu thức cộng [concatenation expression]
  • 連結リスト

    Tin học [ れんけつリスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list]
  • 連結リスト探索

    Tin học [ れんけつリストたんさく ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search]
  • 連結処理

    Tin học [ れんけつしょり ] xử lý liên kết [link process]
  • 連結処理の連鎖

    Tin học [ れんけつしょりのれんさ ] chuỗi tiến trình liên kết [chain of link processes]
  • 連結処理定義

    Tin học [ れんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết [link process definition]
  • 連結網表示

    Tin học [ れんけつもうひょうじ ] hiển thị mạng liên kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top