- Từ điển Nhật - Việt
連邦科学産業研究庁
[ れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう ]
n
Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
連邦首相
[ れんぽうしゅしょう ] n thủ tướng liên bang -
連邦議会
[ れんぽうぎかい ] n quốc hội liên bang/nghị viện liên bang アメリカ連邦議会議員に意見を伝える: đề ý kiến lên... -
連邦貿易委員会
Tin học [ れんぽうぼうえきいいんかい ] Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang/FTC [Federal Trade Commission (FTC)] -
連邦航空管理局
Tin học [ れんぽうこうくうかんりきょく ] FAA/Cục quản lý hàng không liên bang [Federal Aviation Administration (FAA)] -
連邦赤字
Tin học [ れんぽうあかじ ] thiếu hụt ngân sách liên bang [federal (budget) deficit] -
連邦通信協会
Tin học [ れんぽうつうしんきょうかい ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC)] -
連邦通信委員会
Tin học [ れんぽうつうしんいいんかい ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC) (US)] -
連邦準備銀行
[ れんぽうじゅんびぎんこう ] n ngân hàng dự trữ liên bang -
連邦政府
Mục lục 1 [ れんぼうせいふ ] 1.1 n 1.1.1 chính phủ liên bang 2 Tin học 2.1 [ れんぽうせいふ ] 2.1.1 chính phủ liên bang [federal... -
連接
[ れんせつ ] vs liên tiếp -
連携
[ れんけい ] n sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức 金融業界における異なる業種間の会社の連携 :Sự hợp tác... -
連想
Mục lục 1 [ れんそう ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng [ れんそう ] vs liên tưởng bóng n sự... -
連想する
[ れんそう ] vs liên tưởng ミツバチの羽音を聞くと、ハチミツを連想する。: Nghe thấy tiếng ong mật bay đã liên tưởng... -
連想記憶装置
Tin học [ れんそうきおくそうち ] thiết bị lưu trữ kiểu liên tưởng [associative storage/content addressable storage] -
連想関係
Tin học [ れんそうかんけい ] quan hệ liên tưởng [associative relation] -
連想配列
Tin học [ れんそうはいれつ ] mảng liên tưởng [associative array] -
連想検索
Tin học [ れんそうけんさく ] truy tìm kiểu liên tưởng [associative retrieval] -
連日
Mục lục 1 [ れんじつ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày lại ngày 2 Kinh tế 2.1 [ れんじつ ] 2.1.1 ngày liên tục (thuê tàu) [consecutive... -
逮捕
Mục lục 1 [ たいほ ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 Kinh tế... -
逮捕する
Mục lục 1 [ たいほ ] 1.1 vs 1.1.1 hoãn thi hành 1.1.2 bắt/tóm/chặn lại/bắt giữ [ たいほ ] vs hoãn thi hành bắt/tóm/chặn lại/bắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.