Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

連鎖シーケンス

Tin học

[ れんさシーケンス ]

xâu chuỗi trình tự [chained sequence]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連覇

    [ れんぱ ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong...
  • 連載

    [ れんさい ] n sự phát hành theo kỳ/sự xuất bản theo kỳ それに彼は、最後の連載マンガが掲載される前の晩に死んだんですよ。 :Anh...
  • 連載する

    [ れんさい ] vs xuất bản theo kỳ/phát hành theo kỳ 小説を連載する: xuất bản tiểu thuyết theo từng kỳ
  • 連載小説

    [ れんさいしょうせつ ] n tiểu thuyết phát hành theo kỳ
  • 連邦

    [ れんぽう ] n liên bang テキサスはアメリカ合衆国の歴史において重要な役割を果たした。テキサスは1836年にメキシコから独立し、9年後に28番目の州として連邦に加入した :Texas...
  • 連邦科学産業研究庁

    [ れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう ] n Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
  • 連邦首相

    [ れんぽうしゅしょう ] n thủ tướng liên bang
  • 連邦議会

    [ れんぽうぎかい ] n quốc hội liên bang/nghị viện liên bang アメリカ連邦議会議員に意見を伝える: đề ý kiến lên...
  • 連邦貿易委員会

    Tin học [ れんぽうぼうえきいいんかい ] Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang/FTC [Federal Trade Commission (FTC)]
  • 連邦航空管理局

    Tin học [ れんぽうこうくうかんりきょく ] FAA/Cục quản lý hàng không liên bang [Federal Aviation Administration (FAA)]
  • 連邦赤字

    Tin học [ れんぽうあかじ ] thiếu hụt ngân sách liên bang [federal (budget) deficit]
  • 連邦通信協会

    Tin học [ れんぽうつうしんきょうかい ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC)]
  • 連邦通信委員会

    Tin học [ れんぽうつうしんいいんかい ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC) (US)]
  • 連邦準備銀行

    [ れんぽうじゅんびぎんこう ] n ngân hàng dự trữ liên bang
  • 連邦政府

    Mục lục 1 [ れんぼうせいふ ] 1.1 n 1.1.1 chính phủ liên bang 2 Tin học 2.1 [ れんぽうせいふ ] 2.1.1 chính phủ liên bang [federal...
  • 連接

    [ れんせつ ] vs liên tiếp
  • 連携

    [ れんけい ] n sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức 金融業界における異なる業種間の会社の連携 :Sự hợp tác...
  • 連想

    Mục lục 1 [ れんそう ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng [ れんそう ] vs liên tưởng bóng n sự...
  • 連想する

    [ れんそう ] vs liên tưởng ミツバチの羽音を聞くと、ハチミツを連想する。: Nghe thấy tiếng ong mật bay đã liên tưởng...
  • 連想記憶装置

    Tin học [ れんそうきおくそうち ] thiết bị lưu trữ kiểu liên tưởng [associative storage/content addressable storage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top