Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

逮捕する

Mục lục

[ たいほ ]

vs

hoãn thi hành
bắt/tóm/chặn lại/bắt giữ
殺人として逮捕した: bị bắt với tội sát nhân
警官はどろぼうを逮捕した。: cảnh sát bắt tên trộm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逮捕状

    [ たいほじょう ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành
  • [ しゅう ] n, n-suf tuần
  • 週休

    [ しゅうきゅう ] n kì nghỉ hàng tuần
  • 週刊

    Mục lục 1 [ しゅうかん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tuần san 1.2 n 1.2.1 xuất bản hàng tuần [ しゅうかん ] n, n-suf tuần san n xuất...
  • 週刊誌

    Mục lục 1 [ しゅうかんし ] 1.1 n 1.1.1 tuần báo 1.1.2 chu san 1.1.3 báo tuần/tạp chí ra hàng tuần 1.1.4 báo hàng tuần [ しゅうかんし...
  • 週給

    [ しゅうきゅう ] n lương tuần
  • 週間

    [ しゅうかん ] n hàng tuần/tuần lễ
  • 週末

    Mục lục 1 [ しゅうまつ ] 1.1 n 1.1.1 cuối tuần 1.2 n, n-adv 1.2.1 kì nghỉ cuối tuần [ しゅうまつ ] n cuối tuần n, n-adv kì...
  • 進功する

    [ すすむこうする ] n tiến công
  • 進み側

    Kỹ thuật [ すすみがわ ] bên tiến [advancing side]
  • 進取

    Kinh tế [ しんしゅ ] tổ chức kinh doanh [enterprise] Category : Tài chính [財政]
  • 進学

    [ しんがく ] n sự học lên đại học/ học lên đại học
  • 進学する

    [ しんがくする ] vs học lên đại học
  • 進展

    [ しんてん ] n sự tiến triển/tiến triển
  • 進展する

    [ しんてんする ] vs tiến triển
  • 進度

    [ しんど ] vs tiến độ
  • 進化

    Mục lục 1 [ しんか ] 1.1 n 1.1.1 tiến hoá 1.1.2 sự tiến hoá [ しんか ] n tiến hoá sự tiến hoá オーストラリアにはここだけにしかいない固有の動物が沢山いる。それらの動物は、世界の他の地域の動物とは違った進化の過程を遂げた。:...
  • 進化する

    [ しんかする ] vs tiến hoá/ thay đổi
  • 進化論

    [ しんかろん ] vs tiến hóa luận
  • 進呈

    [ しんてい ] n sự biếu/sự tặng/biếu/tặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top