Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

進攻

[ しんこう ]

n

thế công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 進攻する

    [ しんこうする ] n tấn công 1990年8月イラクはクエートを進攻した。: Tháng 8,1990 I-rắc tấn công Cô-oét.
  • [ みみ ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống
  • 耳垢

    Mục lục 1 [ みみあか ] 1.1 n 1.1.1 ráy tai 1.1.2 cứt ráy [ みみあか ] n ráy tai 耳垢を分泌する :Tiết ra cứt ráy 耳垢分泌過剰 :Tiết...
  • 耳たぶ

    Mục lục 1 [ みみたぶ ] 1.1 n 1.1.1 mang tai 1.1.2 dái tai [ みみたぶ ] n mang tai dái tai 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô...
  • 耳の穴

    [ みみのあな ] n lỗ tai
  • 耳がガーンとなる

    [ みみががーんとなる ] n đinh tai
  • 耳がガーンとさせる

    [ みみががーんとさせる ] n inh tai
  • 耳がガーンとする

    [ みみががーんとする ] n inh ỏi
  • 耳が遠い

    [ みみがとおい ] n lãng tai
  • 耳ざわりになる

    [ みみざわりになる ] n chướng tai
  • 耳うちする

    Mục lục 1 [ みみうちする ] 1.1 n 1.1.1 thì thào 1.1.2 rù rì [ みみうちする ] n thì thào rù rì
  • 耳寄り

    Mục lục 1 [ みみより ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng nghe 1.2 n 1.2.1 việc làm cho người ta thích nghe [ みみより ] adj-na đáng nghe 耳寄りな話があるんだ :Có...
  • 耳下腺炎

    [ じかせんえん ] n bệnh sưng quai bị
  • 耳をそば立てる

    [ みみをそばたてる ] n vểnh tai
  • 耳をガーンとさせる

    [ みみをがーんとさせる ] n chát tai
  • 耳を掃除する

    [ みみをそうじする ] n ngoái tai
  • 耳を楽しませる

    Mục lục 1 [ みみをたのしませる ] 1.1 n 1.1.1 vui tai 1.1.2 dễ nghe [ みみをたのしませる ] n vui tai dễ nghe
  • 耳元

    [ みみもと ] n bên tai 耳元でささやく: thì thầm bên tai
  • 耳環

    [ みみわ ] n vành tai
  • 耳目

    Mục lục 1 [ じもく ] 1.1 n 1.1.1 trợ thủ/tai mắt (của ai) 1.1.2 sự nhìn và nghe 1.1.3 sự chú ý/sự để ý [ じもく ] n trợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top