Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遊び相手

[ あそびあいて ]

n

bạn chơi/đồng đội
遊び相手がない: chẳng có bạn chơi cùng
週末の遊び相手ができて楽しみだ: tôi vui vì có người bạn chơi cùng vào cuối tuần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遊ぶ

    Mục lục 1 [ あそぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 vui đùa 1.1.2 nô đùa 1.1.3 chơi/vui chơi/đùa giỡn [ あそぶ ] v5b vui đùa nô đùa chơi/vui...
  • 聊か

    [ いささか ] adj-na, adv một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một tí
  • 遊休

    [ ゆうきゅう ] n tình trạng nhàn rỗi
  • 遊休不動

    Kinh tế [ ゆうきゅうふどうさん ] bất động sản chưa tận dụng hết [under-utilized real estate] Category : Tài chính [財政]
  • 遊休船

    Mục lục 1 [ ゆうきゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhàn rỗi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうきゅうせん ] 2.1.1 tàu nhàn rỗi [idle ship] [ ゆうきゅうせん...
  • 遊休船舶

    Mục lục 1 [ ゆうきゅうせんぱく ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhàn rỗi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうきゅうせんぱく ] 2.1.1 tàu nhàn rỗi [idle...
  • 遊休時間

    Tin học [ ゆうきゅうじかん ] thời gian rỗi [idle time]
  • 遊園地

    [ ゆうえんち ] n khu vực vui chơi/khu vực giải trí
  • 遊牧

    [ ゆうぼく ] n du mục
  • 遊行する

    Mục lục 1 [ ゆうこうする ] 1.1 n 1.1.1 du hành 2 [ ゆぎょうする ] 2.1 n 2.1.1 diễu hành [ ゆうこうする ] n du hành [ ゆぎょうする...
  • 遊覧

    [ ゆうらん ] n du lãm
  • 遊覧客

    Mục lục 1 [ ゆうらんきゃく ] 1.1 n 1.1.1 khách du lịch 1.1.2 du khách [ ゆうらんきゃく ] n khách du lịch du khách
  • 遊覧船

    [ ゆうらんせん ] n du thuyền
  • 遊説

    Mục lục 1 [ ゆうぜい ] 1.1 n 1.1.1 sự đi khắp nơi để diễn thuyết/cuộc vận động tranh cử 1.1.2 du thuyết [ ゆうぜい...
  • 遊説する

    [ ゆうぜいする ] vs vận động tranh cử/đi khắp nơi du thuyết
  • 遊離硫黄

    Kỹ thuật [ ゆうりいおう ] lưu huỳnh tự do [free sulfur] Category : cao su [ゴム]
  • 遊離炭素

    Kỹ thuật [ ゆうりたんそ ] các bon tự do [free carbon]
  • 遊歩道

    [ ゆうほどう ] n đường đi dạo 湖岸の遊歩道 : đường đi dạo ven hồ
  • 遊戯

    [ ゆうぎ ] n trò chơi/trò vui
  • 遊星

    [ ゆうせい ] n hành tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top