Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遊行する

Mục lục

[ ゆうこうする ]

n

du hành

[ ゆぎょうする ]

n

diễu hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遊覧

    [ ゆうらん ] n du lãm
  • 遊覧客

    Mục lục 1 [ ゆうらんきゃく ] 1.1 n 1.1.1 khách du lịch 1.1.2 du khách [ ゆうらんきゃく ] n khách du lịch du khách
  • 遊覧船

    [ ゆうらんせん ] n du thuyền
  • 遊説

    Mục lục 1 [ ゆうぜい ] 1.1 n 1.1.1 sự đi khắp nơi để diễn thuyết/cuộc vận động tranh cử 1.1.2 du thuyết [ ゆうぜい...
  • 遊説する

    [ ゆうぜいする ] vs vận động tranh cử/đi khắp nơi du thuyết
  • 遊離硫黄

    Kỹ thuật [ ゆうりいおう ] lưu huỳnh tự do [free sulfur] Category : cao su [ゴム]
  • 遊離炭素

    Kỹ thuật [ ゆうりたんそ ] các bon tự do [free carbon]
  • 遊歩道

    [ ゆうほどう ] n đường đi dạo 湖岸の遊歩道 : đường đi dạo ven hồ
  • 遊戯

    [ ゆうぎ ] n trò chơi/trò vui
  • 遊星

    [ ゆうせい ] n hành tinh
  • 遊星する

    [ ゆうせいする ] n hành tinh
  • 過労

    [ かろう ] n sự lao động vất vả/sự mệt mỏi quá sức/lao động quá sức/lao lực quá sức/làm việc quá sức 過労が彼の病を悪化させた:...
  • 過労死

    Kinh tế [ かろうし ] chết do lao lực [Death from Overwork] Explanation : 業務負荷が有力な原因となって発病し、死亡したと認められる場合を業務上の疾病となり、いわゆる「過労死」と呼ばれる。過労死は業務災害であり、労災保険の対象となる。過労死の認定には、対象疾病が脳血管疾患(脳出血、くも膜下出血、脳梗塞、高血圧性脳症)、虚血性心疾患(一次心停止、狭心症、心筋梗塞症、不整脈による突然死など)のいずれかであること。発病前に業務による明らかな加重負荷を受けたこと、荷重負荷から症状出現まで妥当であることにより判断される。
  • 過去

    [ かこ ] n, n-adv quá khứ//qua/trước つらい過去: quá khứ đau khổ 現在と過去: quá khứ và hiện tại 過去10年の間: thập...
  • 過去と現在

    [ かことげんざい ] n, n-adv cổ kim
  • 過去の期間

    [ かこのきかん ] n, n-adv thời gian qua
  • 過去一週間

    [ かこいっしゅうかん ] n, n-adv tuần qua
  • 過ぎ

    [ すぎ ] n quá/hơn/sau
  • 過ぎ去った

    [ すぎさった ] v1, vi đã qua
  • 過ぎる

    Mục lục 1 [ すぎる ] 1.1 n 1.1.1 qua 1.2 v1, vi 1.2.1 quá/vượt quá [ すぎる ] n qua v1, vi quá/vượt quá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top