Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

運用管理

Tin học

[ うんようかんり ]

quản lý ứng dụng [application management]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 運用規則に基づく安全保護方針

    Tin học [ うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc/chính sách an ninh dựa...
  • 運用関連業務

    Kinh tế [ うんようかんれんぎょうむ ] nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運営管理機関がおこなう、運用方法の選定提示業務と、運用方法に関わる情報提供業務。...
  • 運用指図

    Kinh tế [ うんようさしず ] phương hướng kinh doanh [Direction of operation] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。
  • 運用方針

    Kinh tế [ うんようほうしん ] chính sách quản lý/phương châm kinh doanh [Management policy] Category : 投資(運用)スタイル...
  • 運行

    [ うんこう ] n sự vận hành/sự chuyển động 星の運行 : chuyển động của những vì sao
  • 運行する

    [ うんこうする ] n vận hành
  • 運賃

    Mục lục 1 [ うんちん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở...
  • 運賃の為の積荷留置権

    Kinh tế [ うんちんのためのつみにりゅうちけん ] quyền lưu giữ hàng/nợ cước [lien on the cargo for freight]
  • 運賃は・・・に支払いのこと

    Kinh tế [ うんちんは・・・にしはらいのこと ] cước đã trả tới... [freight (or carriage) paid to...] Category : Điều kiện...
  • 運賃協定

    Kinh tế [ うんちんきょうてい ] hiệp định cước [freight agreement/rate agreement]
  • 運賃同盟

    Kinh tế [ うんちんどうめい ] hội tàu [shipping pool]
  • 運賃後払い

    Kinh tế [ うんちんあとばらい ] cước thu sau [carriage forward/freight collect/freight forward/freight to collect]
  • 運賃後払い船荷証券

    Kinh tế [ うんちんあとばらいふなにしょうけん ] vận đơn cước thu sau [freight collect bill of lading]
  • 運賃保険

    Kinh tế [ うんちんほけん ] bảo hiểm cước [freight insurance]
  • 運賃保険証券

    Kinh tế [ うんちんほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm cước [freight policy]
  • 運賃保険料込値段

    Kinh tế [ うんちんほけんりょうこみねだん ] C.I.F/giá C.I.F [C.I.F (cost, insurance, freight)/C.I.F price]
  • 運賃保険料込条件

    Kinh tế [ うんちんほけんりょうこみじょうけん ] điều kiện CIF/điều kiện giá-bảo hiểm-cước [Cost, Insurance and Freight...
  • 運賃前払い

    Kinh tế [ うんちんまえばらい ] cước ứng trước/cước đã trả [carriage advance/freight advance/freight prepaid]
  • 運賃割戻し(用船)

    Kinh tế [ うんちんわりもどし ] bớt cước sau (thuê tàu) [deferred (freight) rebate]
  • 運賃値引

    Kinh tế [ うんちんねびき ] hạ cước/giảm cước [freight reduction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top