- Từ điển Nhật - Việt
過剰
Mục lục |
[ かじょう ]
n
sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào
- 労働力の過剰: sự dư thừa lao động
- 資源の過剰: sự dồi dào tài nguyên
- 男性ホルモンの過剰: sự thừa hocmôn nam tính
adj-na
vượt quá/quá/thừa
- 過剰なエネルギー: năng lượng thừa
- 過剰な干渉: sự can thiệp quá nhiều
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
過剰人口
[ かじょうじんこう ] n số dân thặng dư/dân số dư thừa/dân số thặng dư 過剰人口用住宅団地 :nơi ăn chốn ở của... -
過剰包装
Kinh tế [ かじょうほうそう ] bao bì quá mức [overpacking] -
過剰規制
Tin học [ かじょうきせい ] sự điều khiển thái quá [overregulation] -
過現未
[ かげんみ ] n quá khứ, hiện tại và tương lai -
過程
[ かてい ] n quá trình/giai đoạn 治療(過程)に入る: bước vào quá trình điều trị 点火過程(エンジンの): quá trình... -
過納付税額を次年度の税額から差し引く
Kinh tế [ かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく ] Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ... -
過疎
[ かそ ] n sự giảm dân số 人口の過疎に悩む: đau đầu về việc giảm dân số 過疎化の影響: ảnh hưởng của việc giảm... -
過熱
Kỹ thuật [ かねつ ] sự gia nhiệt [overheat,overheating] -
過飽和
Kỹ thuật [ かほうわ ] sự quá bão hoà [supersaturation] -
過褒
[ かほう ] n sự khen quá lời
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"