Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

違う

Mục lục

[ ちがう ]

v5u

sai
nhầm
lầm lẫn
khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp
罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。 :Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn
私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。 :Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 違反

    Mục lục 1 [ いはん ] 1.1 n 1.1.1 vi phạm 2 Kinh tế 2.1 [ いはん ] 2.1.1 vi phạm (hợp đồng) [infringement] [ いはん ] n vi phạm...
  • 違反の性質及び程度

    Kinh tế [ いはんのせいしつおよびていど ] tính chất và mức độ vi phạm [The nature and severity of violation] Category : Luật
  • 違反する

    [ いはんする ] n làm trái
  • 違反行為

    Kinh tế [ いはんこうい ] Hành vi vi phạm [Act contravening the pricing laws] Category : Luật
  • 違反行為の存在が事実であると分かる

    Kinh tế [ いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる ] Xác định được hành vi vi phạm là có thật [Discover that...
  • 違反行為を処分する

    Kinh tế [ いはんこういをしょぶんする ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật
  • 違反行為を発覚する

    Kinh tế [ いはんこういをはっかくする ] Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation] Category : Luật
  • 違犯

    [ いはん ] n vi phạm
  • 違稿

    [ たがこう ] n di cảo
  • 違約

    Mục lục 1 [ いやく ] 1.1 adj-N 1.1.1 vi phạm hợp đồng 1.1.2 sai ước [ いやく ] adj-N vi phạm hợp đồng sai ước
  • 違約金

    tiền thu để chống việc không thực hiên hoặc phá vỡ hợp đồng
  • 違法

    Mục lục 1 [ いほう ] 1.1 n 1.1.1 trái phép 1.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 1.2 adj-na 1.2.1 vi phạm luật pháp/phạm...
  • 違法の

    Tin học [ いほうの ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid]
  • 違法する

    [ いほうする ] adj-na sai phép
  • 違法契約

    Kinh tế [ いほうけいやく ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 違法コピー

    Tin học [ いほうコピー ] bản sao không hợp lệ [illegal copy/pirate copy]
  • 違法行為を犯す

    Kinh tế [ いほうこういをおかす ] Có hành vi vi phạm Category : Luật
  • 違憲

    [ いけん ] n sự vi phạm hiến pháp この新しい法律は明らかに違憲だ。: Bộ luật mới này rõ ràng là sự vi phạm hiến...
  • 遅くなる

    Mục lục 1 [ おそくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm chậm 1.1.2 chậm [ おそくなる ] adj làm chậm chậm
  • 遅く来る

    Mục lục 1 [ おそくくる ] 1.1 adj 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ おそくくる ] adj đến muộn đến chậm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top