- Từ điển Nhật - Việt
遠因
Xem thêm các từ khác
- 
                                遠国Mục lục 1 [ えんごく ] 1.1 n 1.1.1 viễn xứ 2 [ おんごく ] 2.1 n 2.1.1 viễn xứ [ えんごく ] n viễn xứ [ おんごく ] n viễn...
- 
                                遠眼鏡[ えんがんきょう ] n kính viễn thị
- 
                                遠隔Mục lục 1 [ えんかく ] 1.1 n 1.1.1 xa thẳm 1.1.2 xa cách 1.1.3 khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh 2 Tin học 2.1 [ えんかく...
- 
                                遠隔一括処理Tin học [ えんかくいっかつしょり ] xử lý bó từ xa [remote batch processing]
- 
                                遠隔一括入力Tin học [ えんかくいっかつにゅうりょく ] nhập bó từ xa [remote batch entry]
- 
                                遠隔保守Tin học [ えんかくほしゅ ] bảo dưỡng từ xa [remote maintenance]
- 
                                遠隔保守システムTin học [ えんかくほしゅシステム ] công nghệ hệ thống thông tin hỗ trợ dịch vụ tiên tiến [ASSIST/Advanced Service Support...
- 
                                遠隔医療Tin học [ えんかくいりょう ] y học từ xa [remote medicine]
- 
                                遠隔マシンTin học [ えんかくマシン ] máy ở xa/máy từ xa [remote machine]
- 
                                遠隔バッチ処理Tin học [ えんかくばっちしょり ] xử lý bó từ xa [remote batch processing]
- 
                                遠隔バッチ入力Tin học [ えんかくばっちにゅうりょく ] nhập bó từ xa [remote batch entry]
- 
                                遠隔制御Mục lục 1 [ えんかくせいぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 [...
- 
                                遠隔アクセスTin học [ えんかくアクセス ] truy cập từ xa [remote access]
- 
                                遠隔アクセスデータ処理Tin học [ えんかくアクセスデータしょり ] xử lý dữ liệu truy cập từ xa [remote-access data processing]
- 
                                遠隔ジョブ入力Tin học [ えんかくじょぶにゅうりょく ] nhập công việc ở xa [remote job entry/RJE (abbr.)]
- 
                                遠隔サイトTin học [ えんかくサイト ] khu vực ở xa [remote site]
- 
                                遠隔処理Tin học [ えんかくしょり ] xử lý từ xa [teleprocessing] Explanation : Là một thuật ngữ bắt nguồn từ IBM. Đây là việc sử...
- 
                                遠隔監視Tin học [ えんかくかんし ] giám sát từ xa [remote supervision]
- 
                                遠隔計器Kỹ thuật [ えんかくけいき ] thiết bị đo xa [telemeter] Explanation : Thiết bị đo xa (thường dùng cho vô tuyến).
- 
                                遠隔試験法Tin học [ えんかくしけんほう ] phương pháp kiểm thử từ xa [remote test method]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                