- Từ điển Nhật - Việt
遠征
[ えんせい ]
n
viễn chinh/thám hiểm
- 僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。: Nhóm của chúng tôi mùa thu này sẽ đi Mỹ thám hiểm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
遠心力
Mục lục 1 [ えんしんりょく ] 1.1 n 1.1.1 ly tâm 1.1.2 lực ly tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしんりょく ] 2.1.1 lực li tâm [centrifugal... -
遠心ポンプ
[ えんしんぽんぷ ] n bơm ly tâm -
遠心分離
Kỹ thuật [ えんしんぶんり ] sự ly tâm [centrifugation] -
遠心分離機
Kỹ thuật [ えんしんぶんりき ] máy ly tâm [centrifuge] -
遠心器
Kỹ thuật [ えんしんき ] máy ly tâm [centrifuge] -
遠心管
Kỹ thuật [ えんしんかん ] ống ly tâm [centrifuging tube] -
遠回し
[ とおまわし ] n, adj-na lòng vòng/không đi thẳng vào vấn đề 母が怒ると心配しながら、自分の欠点を遠まわしに話す:Do... -
遠因
Kinh tế [ えんいん ] nguyên nhân xa [remote cause] Category : Bảo hiểm [保険] -
遠国
Mục lục 1 [ えんごく ] 1.1 n 1.1.1 viễn xứ 2 [ おんごく ] 2.1 n 2.1.1 viễn xứ [ えんごく ] n viễn xứ [ おんごく ] n viễn... -
遠眼鏡
[ えんがんきょう ] n kính viễn thị -
遠隔
Mục lục 1 [ えんかく ] 1.1 n 1.1.1 xa thẳm 1.1.2 xa cách 1.1.3 khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh 2 Tin học 2.1 [ えんかく... -
遠隔一括処理
Tin học [ えんかくいっかつしょり ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
遠隔一括入力
Tin học [ えんかくいっかつにゅうりょく ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
遠隔保守
Tin học [ えんかくほしゅ ] bảo dưỡng từ xa [remote maintenance] -
遠隔保守システム
Tin học [ えんかくほしゅシステム ] công nghệ hệ thống thông tin hỗ trợ dịch vụ tiên tiến [ASSIST/Advanced Service Support... -
遠隔医療
Tin học [ えんかくいりょう ] y học từ xa [remote medicine] -
遠隔マシン
Tin học [ えんかくマシン ] máy ở xa/máy từ xa [remote machine] -
遠隔バッチ処理
Tin học [ えんかくばっちしょり ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
遠隔バッチ入力
Tin học [ えんかくばっちにゅうりょく ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
遠隔制御
Mục lục 1 [ えんかくせいぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.