Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遠隔アクセスデータ処理

Tin học

[ えんかくアクセスデータしょり ]

xử lý dữ liệu truy cập từ xa [remote-access data processing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遠隔ジョブ入力

    Tin học [ えんかくじょぶにゅうりょく ] nhập công việc ở xa [remote job entry/RJE (abbr.)]
  • 遠隔サイト

    Tin học [ えんかくサイト ] khu vực ở xa [remote site]
  • 遠隔処理

    Tin học [ えんかくしょり ] xử lý từ xa [teleprocessing] Explanation : Là một thuật ngữ bắt nguồn từ IBM. Đây là việc sử...
  • 遠隔監視

    Tin học [ えんかくかんし ] giám sát từ xa [remote supervision]
  • 遠隔計器

    Kỹ thuật [ えんかくけいき ] thiết bị đo xa [telemeter] Explanation : Thiết bị đo xa (thường dùng cho vô tuyến).
  • 遠隔試験法

    Tin học [ えんかくしけんほう ] phương pháp kiểm thử từ xa [remote test method]
  • 遠隔講義

    Tin học [ えんかくこうぎ ] học từ xa [distance learning]
  • 遠隔資源

    Tin học [ えんかくしげん ] tài nguyên từ xa [remote resource]
  • 遠隔通信

    Tin học [ えんかくつうしん ] viễn thông [telecommunications] Explanation : Thông tin liên lạc bằng cáp, điện báo, điện thoại,...
  • 遠隔測定

    Tin học [ えんかくそくてい ] đo đạc từ xa [telemetry/remote measurement] Explanation : Quá trình tự động ghi nhận các số báo...
  • 遠隔操作

    Mục lục 1 [ えんかくそうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa 2 Tin học 2.1 [ えんかくそうさ ] 2.1.1...
  • 遠隔操作プロトコル機械

    Tin học [ えんかくそうさぷろとこるきかい ] máy giao thức thao tác từ xa [remote-operation-protocol-machine]
  • 遠隔操作サービス要素

    Tin học [ えんかくそうさサービスようそ ] phần tử dịch vụ thao tác từ xa [Remote Operation Service Element]
  • 遠隔教育

    Mục lục 1 [ えんかくきょういく ] 1.1 n 1.1.1 giáo dục từ xa/đào tạo từ xa 2 Tin học 2.1 [ えんかくきょういく ] 2.1.1...
  • 遠視

    [ えんし ] n viễn thị 顕在遠視: viễn thị rõ ràng 絶対遠視: viễn thị tuyệt đối 潜伏遠視: viễn thị tiềm tàng 遠視になる:...
  • 遠足

    [ えんそく ] n chuyến tham quan/dã ngoại 私たちは学校の遠足で鎌倉へ行った。: Chúng tôi đến Kamakura trong chuyến dã ngoại...
  • 遠足に行く

    [ えんそくにいく ] n du ngoạn
  • 遠距離

    [ えんきょり ] n, adj-no cự ly dài/khoảng cách xa 毎日の遠距離通学は楽じゃない。: Ngày nào cũng đi học với quãng đường...
  • 遠近法

    [ えんきんほう ] n luật xa gần (trong hội hoạ)/luật phối cảnh (trong hội hoạ) 空気遠近法: luật xa gần trong không khí...
  • 遠泳

    [ えんえい ] n sự bơi cự ly xa 遠泳をする人: người bơi cự ly xa 遠泳選手: vận động viên bơi cự ly xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top