- Từ điển Nhật - Việt
遥か
Mục lục |
[ はるか ]
adj-na
xa xưa/xa/xa xôi
- はるかな地平線: chân trời xa
adv
xa/xa tít
- (人)が思っているよりもはるかに: vượt xa hơn cả những gì người ta nghĩ
n
xa/xa xôi/nơi xa
- はるか~年も昔: ngày xửa ngày xưa
- はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘: ngọn đồi nhỏ nhìn mờ mờ nơi xa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
適
[ てき ] n giặc -
適する
[ てきする ] vs-s thích hợp この本は子どもが読むのに適しない。: Quyển sách này không thích hợp cho trẻ em. -
適合
Mục lục 1 [ てきごう ] 1.1 n 1.1.1 thích hợp 1.1.2 sự thích hợp/sự thích nghi [ てきごう ] n thích hợp sự thích hợp/sự... -
適合する
Mục lục 1 [ てきごうする ] 1.1 n 1.1.1 xứng hợp 1.1.2 vừa vặn 1.1.3 hợp [ てきごうする ] n xứng hợp vừa vặn hợp -
適合する実装
Tin học [ てきごうするじっそう ] cài đặt thích hợp [conforming implementation] -
適合度の検定
Kỹ thuật [ てきごうどのけんてい ] kiểm tra độ phù hợp [test of goodness of fit] -
適合SGML応用
Tin học [ てきごうSGMLおうよう ] ứng dụng tuân theo SGML [conforming SGML application] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh... -
適合SGML文書
Tin học [ てきごうSGMLぶんしょ ] tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu... -
適合検査
Tin học [ てきごうけんさ ] kiểm tra tính phù hợp [conformance] -
適合性ログ
Tin học [ てきごうせいろぐ ] bản ghi thích hợp [conformance log] -
適合性解決試験
Tin học [ てきごうせいかいけつしけん ] kiểm thử giải pháp thích hợp [conformance resolution tests] -
適合性試験
Tin học [ てきごうせいしけん ] kiểm thử sự thích hợp [conformance testing] -
適合性評価過程
Tin học [ てきごうせいひょうかかてい ] quá trình đánh giá sự thích hợp [conformance assessment process] -
適合性文書
Tin học [ てきごうせいぶんしょ ] tài liệu tương thích [conformance document] -
適宜
[ てきぎ ] n-adv, adj-na tùy ý 答案を提出したものは適宜帰ってよい。: Những ai đã nộp bài có thể tùy ý về. -
適度
Mục lục 1 [ てきど ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa... -
適任者
Mục lục 1 [ てきにんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ てきにんしゃ ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người... -
適役
[ てきやく ] n vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) この役をやらせるには、彼が一番適役だと確信しております。 :tôi... -
適当
Mục lục 1 [ てきとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ てきとう ] n sự tương... -
適当な
Mục lục 1 [ てきとうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ てきとうな ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.