Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適正

[ てきせい ]

n

sự hợp lý/sự thích hợp
あなたがそれが適正だと思われるなら私は構いません : tôi thấy ổn nếu anh thấy nó ổn
システムが適正であるかどうかだけでなく適切な運営が行われているかどうかを確かめるのも問題となっている。: vấn đề không chỉ để chắc chắn rằng phương pháp đó hoàn toàn phù hợp mà còn đảm bảo việc quản lý cũng được tiến hành một cách thích hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適正価格

    Mục lục 1 [ てきせいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá phù hợp/giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいかかく ] 2.1.1 giá phải chăng...
  • 適正化

    [ てきせいか ] n định mức
  • 適正包装

    Mục lục 1 [ てきせいほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì thích đáng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいほうそう ] 2.1.1 bao bì thích hợp [adequate...
  • 適正利潤

    [ てきせいりじゅん ] n Lợi nhuận hợp lý 株主に適正利潤を還元する :trả mức lợi nhuận hợp lý cho những người...
  • 適正クレーム

    Mục lục 1 [ てきせいくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý...
  • 適正申込

    Mục lục 1 [ てきせいもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいもうしこみ ] 2.1.1 chào giá phải...
  • 適正通常銘柄

    Kinh tế [ てきせいつうじょうめいがら ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適法

    Mục lục 1 [ てきほう ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp pháp 1.1.2 pháp trị [ てきほう ] n sự hợp pháp 適法なことが同時に都合が良いということはあまりない。:...
  • 適法な受け渡し

    [ てきほうなうけわたし ] n giao theo luật định
  • 適法な受渡

    Kinh tế [ てきほうなうけわたし ] giao luật định [legal delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適法な通知

    Kinh tế [ てきほうなつうち ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適温

    [ てきおん ] n Nhiệt độ thích hợp 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。 :nhiệt độ...
  • 適才基準

    Kinh tế [ てきさいきじゅん ] các tiêu chuẩn phát hành trái phiếu [(relaxed, etc.) standards for bond issuing] Category : Tài chính...
  • 適所

    [ てきしょ ] n nơi phù hợp 適時適所に居合わせる :đúng nơi đúng lúc 適材を適所に置く :sắp xếp đúng người...
  • 適性

    [ てきせい ] n năng khiếu 適性な市場価格を定める :thiết lập giá cả trị trường hợp lý (人)の適性について検討する機会を作る :có...
  • 適性検査

    [ てきせいけんさ ] n cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) 医学部適性検査 :bài trắc nghiệm trường...
  • 適時

    Mục lục 1 [ てきじ ] 1.1 n 1.1.1 Đúng lúc/hợp thời 1.1.2 đắc thời [ てきじ ] n Đúng lúc/hợp thời 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる :Cập...
  • 適時打

    [ てきじだ ] n cú đánh đúng lúc
  • 遭う

    [ あう ] v5u gặp/gặp phải 事故に遭う: gặp phải tai nạn Thường là gặp phải điều không mong muốn
  • 遭遇

    [ そうぐう ] n cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top