- Từ điển Nhật - Việt
適正利潤
[ てきせいりじゅん ]
n
Lợi nhuận hợp lý
- 株主に適正利潤を還元する :trả mức lợi nhuận hợp lý cho những người có cổ phần
- 株主に適正利潤を還元する: trả lại nguyên vẹn lợi nhuận hợp lý cho cổ đông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
適正クレーム
Mục lục 1 [ てきせいくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý... -
適正申込
Mục lục 1 [ てきせいもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいもうしこみ ] 2.1.1 chào giá phải... -
適正通常銘柄
Kinh tế [ てきせいつうじょうめいがら ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
適法
Mục lục 1 [ てきほう ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp pháp 1.1.2 pháp trị [ てきほう ] n sự hợp pháp 適法なことが同時に都合が良いということはあまりない。:... -
適法な受け渡し
[ てきほうなうけわたし ] n giao theo luật định -
適法な受渡
Kinh tế [ てきほうなうけわたし ] giao luật định [legal delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
適法な通知
Kinh tế [ てきほうなつうち ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
適温
[ てきおん ] n Nhiệt độ thích hợp 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。 :nhiệt độ... -
適才基準
Kinh tế [ てきさいきじゅん ] các tiêu chuẩn phát hành trái phiếu [(relaxed, etc.) standards for bond issuing] Category : Tài chính... -
適所
[ てきしょ ] n nơi phù hợp 適時適所に居合わせる :đúng nơi đúng lúc 適材を適所に置く :sắp xếp đúng người... -
適性
[ てきせい ] n năng khiếu 適性な市場価格を定める :thiết lập giá cả trị trường hợp lý (人)の適性について検討する機会を作る :có... -
適性検査
[ てきせいけんさ ] n cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) 医学部適性検査 :bài trắc nghiệm trường... -
適時
Mục lục 1 [ てきじ ] 1.1 n 1.1.1 Đúng lúc/hợp thời 1.1.2 đắc thời [ てきじ ] n Đúng lúc/hợp thời 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる :Cập... -
適時打
[ てきじだ ] n cú đánh đúng lúc -
遭う
[ あう ] v5u gặp/gặp phải 事故に遭う: gặp phải tai nạn Thường là gặp phải điều không mong muốn -
遭遇
[ そうぐう ] n cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp -
遭遇する
Mục lục 1 [ そうぐう ] 1.1 vs 1.1.1 chạm trán/bắt gặp thình lình/ bắt gặp 2 [ そうぐうする ] 2.1 vs 2.1.1 đụng đầu [ そうぐう... -
遭難
[ そうなん ] n thảm họa/đắm thuyền/tai nạn 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6... -
遭難信号
[ そうなんしんごう ] n tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS 遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu. 遭難信号を発する :Phát... -
遭難者
[ そうなんしゃ ] n nạn nhân/người bị nạn ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.