Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

選択

Mục lục

[ せんたく ]

n

tuyển lựa
sự lựa chọn/sự tuyển chọn
選択の自由: sự tự do lựa chọn
友達のっ選択を注意しなければならない: phải cẩn thận khi lựa chọn bạn bè

Tin học

[ せんたく ]

sự lựa chọn [choice (vs)/selection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 選択型

    Tin học [ せんたくがた ] kiểu chọn lựa [choice type]
  • 選択偏り

    Kinh tế [ せんたくかたより ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 選択された実行可能試験項目群

    Tin học [ せんたくされたじっこうかのうしけんこうもくぐん ] bộ công cụ test thực thi được [selected executable test...
  • 選択する

    Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 vs 1.1.1 lựa chọn/tuyển chọn/ chọn 2 [ せんたくする ] 2.1 vs 2.1.1 kén lựa 2.1.2 kén chọn [ せんたく...
  • 選択子

    Tin học [ せんたくし ] bộ chọn [selective/selector]
  • 選択実行

    Kinh tế [ せんたくじっこう ] thực hiện lựa chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 選択信号

    Tin học [ せんたくしんごう ] tín hiệu chọn lựa [selection signal]
  • 選択チャネル

    Tin học [ せんたくチャネル ] kênh chọn [selector channel]
  • 選択バイアス

    Kinh tế [ せんたくばいあす ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 選択パラメタ

    Tin học [ せんたくパラメタ ] tham số được chọn [selected parameter/selective parameter]
  • 選択クラス

    Tin học [ せんたくクラス ] lớp được chọn [selected class]
  • 選択値入力装置

    Tin học [ せんたくちにゅうりょくそうち ] thiết bị lựa chọn [choice device]
  • 選択状態

    Tin học [ せんたくじょうたい ] trạng thái chọn lựa [selection condition(s)]
  • 選択的に

    Tin học [ せんたくてきに ] có tuyển chọn/một cách chọn lọc [selectively]
  • 選択科目

    [ せんたくかもく ] n đối tượng lựa chọn/đối tượng tuyển chọn
  • 選択領域

    Tin học [ せんたくりょういき ] vùng được lựa chọn/miền được lựa chọn [selected area]
  • 選択解除

    Tin học [ せんたくかいじょ ] hủy bỏ sự chọn [deselection (vs)]
  • 選択質問

    Kinh tế [ せんたくしつもん ] câu hỏi đóng/câu hỏi chọn lựa [closed question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 選択肢

    Tin học [ せんたくし ] nhánh lựa chọn [selection/choices (of a multiple choice test)]
  • 選択肢のローテーション

    Kinh tế [ せんたくしのろーてーしょん ] sự luân phiên hạng mục câu trả lời [response category sequence rotation (SUR)] Category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top