Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

選択情報量

Tin học

[ せんたくじょうほうりょう ]

lượng thông tin lựa chọn [decision content]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 選挙

    [ せんきょ ] n cuộc tuyển cử/bầu cử/ cuộc bầu cử
  • 選挙の有権者

    [ せんきょのゆうけんしゃ ] vs cử tri
  • 選挙する

    Mục lục 1 [ せんきょ ] 1.1 vs 1.1.1 bầu cử 2 [ せんきょする ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển 2.1.2 bầu lên [ せんきょ ] vs bầu cử [...
  • 選挙違反

    [ せんきょいはん ] n sự phạm luật về tuyển cử
  • 選挙運動

    [ せんきょうんどう ] n cuộc vận động bầu cử
  • 選挙権

    Mục lục 1 [ せんきょけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tuyển cử 1.1.2 quyền bầu cử 2 Kinh tế 2.1 [ せんきょけん ] 2.1.1 Quyền bầu...
  • 選挙法

    [ せんきょほう ] n luật bầu cử
  • 選挙戦

    [ せんきょせん ] n tranh cử
  • 選手

    [ せんしゅ ] n người chơi/thành viên trong một đội/ tuyển thủ
  • 選手交代をする

    [ せんしゅこうたいをする ] exp có sự thay đổi người チームAに選手交代があります。: Đội A có sự thay đổi người.
  • 遺失する

    Mục lục 1 [ いしつする ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.1.2 bỏ mất [ いしつする ] n bỏ rơi bỏ mất
  • 遺失物

    [ いしつぶつ ] n vật đánh rơi/vật bị bỏ quên/vật thất lạc 電車内の遺失物: vật bỏ quên trên ô tô 遺失物を見つける:...
  • 遺伝

    Mục lục 1 [ いでん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 di truyền 1.2 n 1.2.1 sự di truyền [ いでん ] n, adj-na di truyền 私が近視なのは両親の遺伝による。:...
  • 遺伝する

    [ いでん ] vs di truyền 遺伝する病気: bệnh di truyền
  • 遺伝子

    [ いでんし ] n gen 遺伝子(による)差別: Phân biệt bằng gen B型肝炎ウイルス由来の遺伝子: Gen di truyền có nguồn gốc...
  • 遺体

    Mục lục 1 [ いたい ] 1.1 n 1.1.1 xác chết/thi hài/hài cốt 1.1.2 di thể [ いたい ] n xác chết/thi hài/hài cốt 遺体はとうとう発見されなかった。:...
  • 遺児

    [ いじ ] n Trẻ mồ côi
  • 遺筆

    [ いひつ ] n di bút
  • 遺産

    [ いさん ] n tài sản để lại/di sản 遺産争い: tranh giành quyền thừa kế 人の遺産を継ぐ: thừa hưởng tài sản 農と歌舞伎は日本の大事な文化遺産である。:...
  • 遺産税

    [ いさんぜい ] n thuế di sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top