Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遺憾

Mục lục

[ いかん ]

adj-na

đáng tiếc
私たちの意図が通じなかったのは遺憾だ。: Đáng tiếc là ý đồ của chúng tôi không được thực hiện chính xác.

n

đáng tiếc/tiếc/rất tiếc
遺憾ながら(以下)をお知らせします : Rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng ~
私としては非常に遺憾です。: tôi rất lấy làm tiếc
葬儀に参列できず非常に遺憾です : Đáng tiếc là không thể tham dự buổi tang lễ (đám tang)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺書

    [ いしょ ] n di thư
  • [ つんぼ ] n Sự điếc/kẻ điếc つんぼさじきに置かれる :Bị trở thành kẻ điếc (Bị không cho biết mọi chuyện)...
  • 聾唖

    [ ろうあ ] n câm điếc 国際聾唖者競技大会 :Cuộc thi đấu thế giới dành cho người câm điếc
  • 避ける

    Mục lục 1 [ さける ] 1.1 v1 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh/trốn tránh/lảng tránh 1.1.3 tránh khỏi 1.1.4 lảng tránh/tránh 2 [ よける ]...
  • 避妊

    [ ひにん ] n sự tránh thai
  • 避妊する

    [ ひにんする ] vs tránh thai
  • 避妊実行率

    [ ひにんじっこうりつ ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai
  • 避妊器具

    [ ひにんきぐ ] n biện pháp tránh thai
  • 避妊薬

    [ ひにんやく ] n thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai
  • 避妊法

    [ ひにんほう ] n phương pháp tránh thai
  • 避妊手術

    [ ひにんしゅじゅつ ] n đình sản/triệt sản
  • 避寒

    [ ひかん ] n Sự trú đông
  • 避寒地

    [ ひかんち ] n nơi trú đông
  • 避難

    [ ひなん ] n sự lánh nạn/sự tị nạn
  • 避難する

    [ ひなん ] vs lánh nạn/tị nạn
  • 避難訓練

    [ ひなんくんれん ] n cuộc huấn luyện tránh nạn
  • 避難者

    [ ひなんしゃ ] n Người sơ tán/người tránh nạn
  • 避難港

    [ ひなんこう ] n cảng lánh nạn
  • 避難所

    Mục lục 1 [ ひなんしょ ] 1.1 n 1.1.1 chỗ tránh nạn 2 [ ひなんじょ ] 2.1 n 2.1.1 nơi tỵ nạn/nơi sơ tán [ ひなんしょ ] n...
  • 避雷針

    Mục lục 1 [ ひらいしん ] 1.1 n 1.1.1 cột thu lôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひらいしん ] 2.1.1 cột thu lôi [Lightning rod] [ ひらいしん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top