Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

避暑

[ ひしょ ]

n

sự tránh nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 避暑する

    [ ひしょ ] vs tránh nắng/tránh nắng
  • 避暑客

    [ ひしょきゃく ] n khách đi nghỉ mát
  • 避暑地

    Mục lục 1 [ ひしょち ] 1.1 n 1.1.1 Khu nghỉ mát 1.1.2 chỗ nghỉ mát [ ひしょち ] n Khu nghỉ mát chỗ nghỉ mát
  • 遵奉

    [ じゅんぽう ] n sự tuân thủ/sự tuân theo/tuân thủ
  • 遵奉する

    [ じゅんぽう ] vs tuân thủ/theo/tuân theo
  • 遵守

    [ じゅんしゅ ] n sự tuân thủ/sự bảo đảm
  • 遵守する

    [ じゅんしゅ ] vs tuân thủ/bảo đảm
  • 遵法

    [ じゅんぽう ] n, adj-na tuân thủ luật pháp
  • 聖域

    [ せいいき ] n vùng của thánh thần/thánh địa
  • 聖の御代

    [ ひじりのみよ ] n các triều vua
  • 聖堂

    [ せいどう ] n chùa chiền/đền (thuộc nho giáo)/ thánh đường 彼女は有名な大聖堂を見ようとヨーロッパに出掛けた :Cô...
  • 聖壇

    [ せいだん ] n bàn thờ
  • 聖人

    Mục lục 1 [ せいじん ] 1.1 n 1.1.1 thánh nhân 1.1.2 thánh [ せいじん ] n thánh nhân thánh
  • 聖地

    Mục lục 1 [ せいち ] 1.1 n 1.1.1 thánh địa 1.1.2 phúc địa [ せいち ] n thánh địa phúc địa
  • 聖賢

    Mục lục 1 [ せいけん ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 thánh nhân 1.1.3 thánh kinh [ せいけん ] n vương giả thánh nhân thánh kinh
  • 聖霊

    [ せいれい ] n thánh linh/linh thiêng
  • 聖者

    [ せいじゃ ] n thánh nhân
  • 聖母

    [ せいぼ ] n thánh mẫu/đức mẹ đồng trinh
  • 聖戦

    [ せいせん ] n thánh chiến
  • 聖教

    [ せいきょう ] n thánh đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top