Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

部分

Mục lục

[ ぶぶん ]

n

phận
bộ phận/phần
部分食: nhật thực, nguyệt thực
一部分は鉄で一部分は木で出ている: loại này được chế tạo một phần là bằng sắt, một phần là bằng gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部分実体

    Tin học [ ぶぶんじったい ] đối tượng con [subobject]
  • 部分引き渡し

    [ ぶぶんひきわたし ] n giao một phần
  • 部分引渡し

    Mục lục 1 [ ぶぶんひきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんひきわたし ] 2.1.1 giao một phần [partial...
  • 部分列

    Tin học [ ぶぶんれつ ] chuỗi con [substring]
  • 部分全体関係

    Tin học [ ぶぶんぜんたいかんけい ] quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation]
  • 部分回復

    Tin học [ ぶぶんかいふく ] phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery]
  • 部分的

    Tin học [ ぶぶんてき ] riêng phần/cục bộ/từng phần [partial(ly)]
  • 部分的全損

    Mục lục 1 [ ぶぶんてきぜんそん ] 1.1 n 1.1.1 mất trọn một phần 1.1.2 mất nguyên kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんてきぜんそん...
  • 部分的違反

    Kinh tế [ ぶぶんてきいはん ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 部分領域

    Tin học [ ぶぶんりょういき ] phần [portion]
  • 部分要素

    Tin học [ ぶぶんようそ ] phần tử con [subelement]
  • 部分配列

    Tin học [ ぶぶんはいれつ ] vùng mảng [array section]
  • 部分配列添字

    Tin học [ ぶぶんはいれつそえじ ] đoạn chỉ số dưới [section subscript]
  • 部分集合

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぶぶんしゅうごう ] 1.1.1 tập hợp con [subset] 2 Tin học 2.1 [ ぶぶんしゅうごう ] 2.1.1 tập hợp...
  • 部分木

    Tin học [ ぶぶんもく ] cây con [subtree]
  • 部分文字列

    Tin học [ ぶぶんもじれつ ] chuỗi con [partial (character) string/substring]
  • 部品

    Mục lục 1 [ ぶひん ] 1.1 n 1.1.1 linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶひん ] 2.1.1 Linh...
  • 部署

    [ ぶしょ ] n cương vị 部署を守る: giữ cương vị
  • 部隊

    Mục lục 1 [ ぶたい ] 1.1 n 1.1.1 một đoàn quân/một nhóm người 1.1.2 bộ đội 1.1.3 binh ngũ 1.1.4 binh đội [ ぶたい ] n một...
  • 部隊に入る

    [ ぶたいにはいる ] n đi bộ đội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top