Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

部分木

Tin học

[ ぶぶんもく ]

cây con [subtree]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部分文字列

    Tin học [ ぶぶんもじれつ ] chuỗi con [partial (character) string/substring]
  • 部品

    Mục lục 1 [ ぶひん ] 1.1 n 1.1.1 linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶひん ] 2.1.1 Linh...
  • 部署

    [ ぶしょ ] n cương vị 部署を守る: giữ cương vị
  • 部隊

    Mục lục 1 [ ぶたい ] 1.1 n 1.1.1 một đoàn quân/một nhóm người 1.1.2 bộ đội 1.1.3 binh ngũ 1.1.4 binh đội [ ぶたい ] n một...
  • 部隊に入る

    [ ぶたいにはいる ] n đi bộ đội
  • 部落

    Mục lục 1 [ ぶらく ] 1.1 n 1.1.1 thôn xã 1.1.2 bộ lạc [ ぶらく ] n thôn xã bộ lạc アフガン難民や小部落の住民たちに医療を行う :Tiến...
  • 部首

    [ ぶしゅ ] n bộ (chữ Hán) 部首索引 :mục lục bộ chữ hán
  • 部門

    Mục lục 1 [ ぶもん ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 bộ môn/khoa/phòng [ ぶもん ] n bộ phận bộ môn/khoa/phòng 化学部門 :bộ...
  • 部門流れ

    [ ぶもんながれ ] n dòng
  • 部長

    Mục lục 1 [ ぶちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng phòng 1.1.2 trưởng ban 2 Kinh tế 2.1 [ ぶちょう ] 2.1.1 trưởng phòng [manager/managerof...
  • 部活

    ぶかつ hoạt động trong club, câu lạc bộ trường học
  • 部族

    [ ぶぞく ] n bộ tộc 小さな部族で生活する :Sống trong một bộ tộc nhỏ. 部族に加わる :Tham gia bộ tộc.
  • 郭公

    [ かっこう ] n chim cúc cu/tiếng chim cúc cu
  • [ どう ] n cơ thể
  • 胴上げ

    [ どうあげ ] n sự công kênh lên vai
  • 胴上げする

    [ どうあげ ] vs công kênh lên vai 優勝チームは全員で監督を胴上げした。: Cả đội chiến thắng công kênh huấn luyện...
  • 胴体

    [ どうたい ] n cơ thể/thân mình
  • 胴回り

    [ どうまわり ] n vòng (ngực, thân cây)
  • 郷土

    [ きょうど ] n cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương ユダヤ人の民族的郷土: quê hương của người Do Thái 郷土の誇:...
  • 郷里

    [ きょうり ] n quê/cố hương/quê cũ/quê hương _歳まで郷里で暮らす: sống ở quê cho đến bao nhiêu tuổi 郷里からのささやかな土産を(人)に送る:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top