Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

郵送

[ ゆうそう ]

n

thư từ/thư tín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郵送する

    [ ゆうそう ] vs gửi bằng thư ...を自分のアパート宛てに郵送する: gửi ...đến địa chỉ nhà mình
  • 郵送者名簿

    Kinh tế [ ゆうそうしゃめいぼ ] danh sách người thường xuyên nhận ấn phẩm [mailing list (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 郵送料

    [ ゆうそうりょう ] n bưu phí 郵送料とこん包料無料で: bưu phí và phí đóng gói được miễn
  • 郵政

    [ ゆうせい ] n bưu chính
  • 郵政総局

    [ ゆうせいそうきょく ] n tổng cục bưu điện
  • [ きも ] v5r mật
  • 胆力

    [ たんりょく ] n sự can đảm
  • 胆石

    [ たんせき ] n sỏi mật 体外衝撃波胆石破砕術 :Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể. 胆石溶解療法 :Phương...
  • 胆石症

    [ たんせきしょう ] n bệnh sỏi mật
  • 胆汁

    [ たんじゅう ] v5r mật
  • [ ふね ] n tàu/thuyền
  • 舟遊び

    [ ふなあそび ] n du thuyền
  • 舟艇

    [ しゅうてい ] n tàu nhỏ
  • 舟歌

    [ ふなうた ] n bài ca của những người thủy thủ
  • [ かぎ ] n Móc/dấu trích dẫn/dấu nháy kép 魚鈎: lưỡi câu cá 鈎頭虫: bọ đầu gai
  • 舞う

    Mục lục 1 [ まう ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 xao động/xao xuyến 1.1.2 nhảy múa 1.1.3 cuộn [ まう ] v5u, vi xao động/xao xuyến 風に舞う :gió...
  • 舞台

    Mục lục 1 [ ぶたい ] 1.1 n 1.1.1 sân khấu 1.1.2 đài 1.1.3 bệ [ ぶたい ] n sân khấu 舞台にあがってください。: Xin các anh...
  • 舞台効果

    [ ぶたいこうか ] n tác động sân khấu
  • 舞台劇

    [ ぶたいげき ] n kịch sân khấu
  • 舞台係り

    [ ぶたいがかり ] n người dọn dẹp phông màn trong nhà hát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top