Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

都心

[ としん ]

n

trung tâm thành phố/trung tâm đô thị
で、面白いのは、私の同僚たちの多くは横浜とかずいぶん都心から離れたところに住んでるの。 :thật là hay bởi rất nhiều đồng nghiệp của tôi đang sống ở Yokohama hay ở những xa trung tâm thành phố
美しい田舎とは反対に、都心にはとてもがっかりした :Trái với vẻ tươi đẹp của vùng nông thôn, những thành phố thật đáng thất vọng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 都内

    [ とない ] n khu vực thủ đô 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人 :những cá nhân và tổ chức...
  • 能動

    [ のうどう ] n sự tích cực/sự năng động
  • 能動免疫

    [ のうどうめんえき ] n Sự miễn dịch tích cực
  • 能動的

    [ のうどうてき ] adj-na năng động
  • 能動素子

    Kỹ thuật [ のうどうそし ] nguyên tố phóng xạ [active element]
  • 能率

    Mục lục 1 [ のうりつ ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả/hiệu suất/năng suất 2 Kinh tế 2.1 [ のうりつ ] 2.1.1 năng suất [Efficiency] [ のうりつ...
  • 能率的

    [ のうりつてき ] adj-na một cách hiệu quả/một cách năng suất
  • 能率給

    [ のうりつきゅう ] n tiền lương theo năng suất
  • 都立

    [ とりつ ] n thành phố/đô thị
  • 能筆

    [ のうひつ ] n người văn hay chữ tốt/người giỏi văn chương
  • 都銀キャッシュサービス

    [ とぎんきゃっしゅさーびす ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng
  • 都道府県

    [ とどうふけん ] n sự phân chia hành chính của Nhật. 現在の都道府県制度にとらわれない新しい行政の枠組み :tổ...
  • 能面

    [ のうめん ] n mặt nạ dùng trong kịch nô
  • 能装束

    [ のうしょうぞく ] n Trang phục kịch Noh
  • 都議会

    [ とぎかい ] n Hội đồng Tokyo 都議会で承認される :được chấp thuận ở hội đồng thành phố Tokyo
  • 都議選

    [ とぎせん ] n cuộc bầu cử hội đồng Tokyo
  • 能辯

    Mục lục 1 [ のうべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tài hùng biện 1.2 n 1.2.1 Tài hùng biện [ のうべん ] adj-na có tài hùng biện n Tài...
  • 能舞台

    [ のうぶたい ] n sàn diễn kịch Noh
  • 都鄙

    [ とひ ] n Thành phố và nông thôn
  • 能楽堂

    [ のうがくどう ] n nơi biểu diễn kịch nô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top