Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

配列

Mục lục

[ はいれつ ]

n

sự xếp hàng

Tin học

[ はいれつ ]

mảng [array (e.g. in programming languages)]
Explanation: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu cơ sở bao gồm một bảng có một hoặc nhiều chiều mà chương trình xem như là một khoảng mục dữ liệu. Bạn có thể tham khảo vào bất kỳ thông tin nào trong mảng bằng cách gọi tên mảng và vị trí của phần tử đó trong mảng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配列する

    Mục lục 1 [ はいれつ ] 1.1 vs 1.1.1 xếp hàng 2 [ はいれつする ] 2.1 vs 2.1.1 dàn [ はいれつ ] vs xếp hàng 順序に配列する:...
  • 配列名

    Tin học [ はいれつめい ] tên mảng [array name]
  • 配列ポインタ

    Tin học [ はいれつポインタ ] con trỏ mảng [array pointer]
  • 配列分割

    Tin học [ はいれつぶんかつ ] phân chia mảng [array partitioning]
  • 配列値

    Tin học [ はいれつち ] giá trị mảng [array-valued]
  • 配列要素

    Tin học [ はいれつようそ ] phần tử mảng [array element]
  • 配分

    [ はいぶん ] n sự phân phát/sự phân phối 市場を通じた効率的な資源配分 :Sự phân phối hiệu quả nguồn tài nguyên...
  • 配分される経営管理費用

    Kinh tế [ はいぶんされるけいえいかんりひよう ] Chi phí quản lý kinh doanh được phân bổ
  • 配分する

    [ はいぶん ] vs phân phát/phân phối 市場を通じて資源を配分するのは、かつては賢明な方法だった。 :Sử dụng...
  • 配分法

    [ はいぶんほう ] n phương pháp phân phối
  • 配る

    Mục lục 1 [ くばる ] 1.1 v5r 1.1.1 quan tâm/chú ý 1.1.2 phân phát/phân phối [ くばる ] v5r quan tâm/chú ý 目を配る: mắt chú...
  • 配備する

    [ はいびする ] n bố trí
  • 配管

    Mục lục 1 [ はいかん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt đường ống/sự nối đường ống 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいかん ] 2.1.1 sự bố trí...
  • 配管輸送

    Mục lục 1 [ はいかんゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường ống 2 Kinh tế 2.1 [ はいかんゆそう ] 2.1.1 chuyên chở đường...
  • 配線

    Kỹ thuật [ はいせん ] sự phân phối dây/sự lắp dây [wiring] Category : điện [電気・電子]
  • 配線する

    Kỹ thuật [ はいせんする ] nối dây [wire]
  • 配線パターン

    Kỹ thuật [ はいせんパターン ] kiểu phân phối dây [wiring pattern]
  • 配線ケーブル

    Tin học [ はいせんケーブル ] cáp phân bổ [distribution cable]
  • 配線図

    Kỹ thuật [ はいせんず ] sơ đồ phân dây/sơ đồ nối dây [wiring diagram]
  • 配置

    Mục lục 1 [ はいち ] 1.1 n 1.1.1 sắp đặt/an bài/bố trí 1.1.2 bố cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいち ] 2.1.1 sự bố trí [arrangement]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top