Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

配達人

[ はいたつにん ]

n

Người giao hàng/ người đưa bưu phẩm
郵便配達人が通りかかるとき、その犬は彼に向かってうなった :Con chó gầm gừ với ngưòi đưa bưu phẩm khi ông ấy đi qua.
配達人はその包みを隣の家の人に渡すよう私に託して行った :Người giao hàng gửi gói hàng ở chỗ tôi để tôi đưa lại cho người hàng xóm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配達違い

    Kinh tế [ はいたつちがい ] giao nhầm [wrong delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 配達証明

    [ はいたつしょうめい ] n giấy chứng nhận giao hàng 配達証明書 :Giấy chứng nhận giao hàng これを書留郵便物受領通知[配達証明書]付き郵便で送りたいのですが。 :Tôi...
  • 配達料

    [ はいたつりょう ] n phí giao hàng 配達料はおいくらですか? :Phí giao hàng là bao nhiêu? 海外への配達料 :Phí...
  • 配転

    Kinh tế [ はいてん ] sự chuyển đổi công việc [Job Rotation] Explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。
  • 配膳人

    [ はいぜんにん ] n Bồi bàn
  • 配色する

    [ はいしょくする ] n phối sắc
  • 配電器

    Tin học [ はいでんき ] khối phân bổ năng lượng [power distribution unit]
  • 配電盤

    Kỹ thuật [ はいでんばん ] bảng lắp điện [switchboard]
  • 配水

    Kỹ thuật [ はいすい ] sự cấp nước [water distribution, water supply]
  • 配慮

    Mục lục 1 [ はいりょ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 2 Tin học 2.1 [ はいりょ ] 2.1.1 sự xem xét/sự cân nhắc [consideration...
  • 配慮する

    Mục lục 1 [ はいりょする ] 1.1 n 1.1.1 lo toan 1.1.2 lo nghĩ 1.1.3 lo ngại 1.1.4 lo lắng 1.1.5 lo âu 1.1.6 lo [ はいりょする ] n...
  • 腐った

    Mục lục 1 [ くさった ] 1.1 vs 1.1.1 hư nát 1.1.2 bủn [ くさった ] vs hư nát bủn
  • 腐心

    [ ふしん ] n sự hao phí tâm lực/sự hao tâm tổn tứ 彼は、秘密を隠すためにあの手この手と腐心した :Tôi đã hao...
  • 腐心する

    [ ふしん ] vs hao phí tâm lực 派閥のバランスに腐心する :hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái.
  • 腐刑

    [ ふけい ] n Sự thiến
  • 腐れる

    Mục lục 1 [ くされる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/hỏng/ôi/ôi thiu 1.1.2 suy đồi 1.1.3 buồn chán [ くされる ] v1, vi...
  • 腐らす

    Mục lục 1 [ くさらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm rữa/làm mục/ăn mòn 1.1.2 làm rã rời/gặm nhấm [ くさらす ] v5s, vt làm rữa/làm...
  • 腐る

    Mục lục 1 [ くさる ] 1.1 v5r 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/ung 1.1.2 thối 1.1.3 thiu thối 1.1.4 suy đồi 1.1.5 hư 1.1.6 buồn chán 1.2...
  • 腐蝕

    [ ふしょく ] n Sự ăn mòn
  • 腐食

    Mục lục 1 [ ふしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn mòn/sự bào mòn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふしょく ] 2.1.1 sự ăn mòn [corrosion] [ ふしょく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top