- Từ điển Nhật - Việt
酔払う
Các từ tiếp theo
-
腕
[ うで ] n cánh tay 誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một... -
腕力
[ わんりょく ] n sức mạnh cơ bắp -
腕っ節
[ うでっぷし ] n Sức mạnh cơ bắp 腕っ節の強い男: người đàn ông có cơ bắp cuồn cuộn 腕っ節を増強させる: Làm tăng... -
腕の冴え
[ うでのさえ ] n Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo 彼女はその仕事をする腕の冴えがある: Cô ấy làm công việc... -
腕前
[ うでまえ ] n khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar ナイフ投げの優れた腕前:... -
腕立て伏せ
[ うでたてふせ ] n hít đất/chống đẩy 腕立て伏せ!15回!: Hít đất ! mười lăm lần! 腕立て伏せを何回できますか?:... -
腕白
Mục lục 1 [ わんぱく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hư/tinh nghịch 1.2 n 1.2.1 tính hư/tính tinh nghịch/tính tinh quái [ わんぱく ] adj-na hư/tinh... -
腕飾り
[ うでかざり ] n Vòng đeo tay/chiếc xuyến -
腕首
[ うでくび ] n cổ tay -
腕試し
[ うでだめし ] n sự thử sức 料理の腕試しをする: Thử nấu ăn 小さな仕事から腕試しをする: Thử sức từ việc nhỏ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.