Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

酪農場

[ らくのうじょう ]

n

trại sản xuất bơ sữa
酪農場で働く女性 :Cô gái đang làm việc vắt sữa bò trên trang trại sản xuất bơ sữa.
酪農場を経営する :điều hành một trại sản xuất bơ sữa.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 酪農家

    [ らくのうか ] n người sản xuất bơ sữa 酪農家の不安をなくす :Củng cố lại niềm tin cho những người sản xuất...
  • 腫れる

    [ はれる ] v1 phồng lên/sưng lên (人)を耳が腫れるほど殴る :Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên 目が腫れるほど泣く :Khóc...
  • 腫れ物

    [ はれもの ] v1 nhọt
  • 腫らす

    Mục lục 1 [ はらす ] 1.1 n 1.1.1 phồng da 1.1.2 phồng [ はらす ] n phồng da phồng
  • 腫瘍

    [ しゅよう ] n bệnh sưng lên
  • 腫物

    Mục lục 1 [ しゅもの ] 1.1 v1 1.1.1 ung nhọt 2 [ はれもの ] 2.1 v1 2.1.1 bướu 2.2 n 2.2.1 nhọt 2.3 n 2.3.1 ung nhọt [ しゅもの...
  • 腫脹する

    [ しゅちょうする ] v1 phồng da
  • [ こし ] n eo lưng/hông 踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。: Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc. 祖父は年のせいで少し腰が曲がっている。:...
  • 腰周り

    Kỹ thuật [ こしまわり ] Vòng lưng Category : dệt may [繊維産業]
  • 腰を休める

    [ こしをやすめる ] n nghỉ lưng
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top