Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

酵素

[ こうそ ]

n

enzim/mốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酵素学

    [ こうそがく ] n Enzym học/môn nghiên cứu về enzym/nghiên cứu về mốc
  • 酵母

    [ こうぼ ] n men/men bia/mốc/enzim
  • 酵母菌

    [ こうぼきん ] n vi khuẩn men/vi khuẩn lên men
  • [ さけ ] n rượu cuốc lủi/rượu/rượu sake của nhật
  • 酒とビール

    [ さけとびーる ] n rượu bia
  • 酒に酔う

    [ さけによう ] n say rưọu
  • 酒の酵母

    [ さけのこうぼ ] n men rượu
  • 酒の澱

    [ さけのおり ] n cặn rượu
  • 酒場

    [ さかば ] n quán bar/phòng uống rượu
  • 酒宴

    [ しゅえん ] n tiệc rượu
  • 酒屋

    Mục lục 1 [ さかや ] 1.1 n 1.1.1 tửu quán 1.1.2 tiệm rượu 1.1.3 quán rượu [ さかや ] n tửu quán tiệm rượu quán rượu
  • 酒仙

    [ しゅせん ] n sự uống rượu say
  • 酒呑

    [ さけのみ ] n người nghiện rượu
  • 酒呑み

    [ さけのみ ] n người nghiện rượu
  • 酒を注ぐ

    [ さけをそそぐ ] n rót rượu
  • 酒処

    [ さけどころ ] n nơi uống rượu
  • 酒癖が悪い

    [ さけぐせがわるい ] n sự xay xỉn
  • 酒飲み

    [ さけのみ ] n người nghiện rượu
  • 酒肴

    [ さけさかな ] n Thức ăn và đồ uống
  • 酒量

    [ しゅりょう ] n tửu lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top