Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

酸性

Mục lục

[ さんせい ]

n

tính a xít
~をより酸性にする :Làm cho ~ có tính axít
ペプシンがタンパクを分解するために必要な強い酸性の環境 :Môi trường có tính axít cao rất cần để Pepsin phân giải Protein

Kỹ thuật

[ さんせい ]

tính a xít [acid/acidity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酸性土地

    [ さんせいとち ] n đồng chua
  • 酸性雨

    [ さんせいう ] n mưa acid 本研究の最重要点は酸性雨と紫外線の二重作用にある :Điểm quan trọng nhất của việc...
  • [ はら ] n bụng 突き出ている腹 :bụng phệ 膨らんだ腹 :Bụng sưng phồng lên
  • 腹にもつ

    Mục lục 1 [ はらにもつ ] 1.1 n 1.1.1 dạ 1.1.2 cưu mang [ はらにもつ ] n dạ cưu mang
  • 腹が立つ

    [ はらがたつ ] n phát tức
  • 腹が痛む

    [ はらがいたむ ] n xót dạ
  • 腹壁

    [ ふくへき ] n vách bụng 腹壁の筋肉のけいれん :sự co thắt các cơ ở vách bụng 腹壁の手術をする :Phẫu thuật...
  • 腹巻き

    [ はらまき ] n cái nịt bụng
  • 腹上死

    [ ふくじょうし ] n sự chết khi đang giao hợp 腹上死する :chết khi đang giao hợp
  • 腹帯

    Mục lục 1 [ はらおび ] 1.1 n 1.1.1 đai 2 [ ふくたい ] 2.1 n 2.1.1 gen bụng [ はらおび ] n đai [ ふくたい ] n gen bụng ~に腹帯をつける :Đeo...
  • 腹下し

    [ はらくだし ] adj thuốc táo bón
  • 腹一杯

    Mục lục 1 [ はらいっぱい ] 1.1 adv 1.1.1 no căng bụng 1.1.2 hết tình/dốc hết ruột gan 1.2 n 1.2.1 sự no căng bụng 1.3 n 1.3.1...
  • 腹式呼吸

    [ ふくしきこきゅう ] n sự thở bằng bụng ゆっくりと腹式呼吸をする :thở chậm rãi bằng bụng
  • 腹切り

    [ はらきり ] n mổ bụng
  • 腹をおさえる

    [ はらをおさえる ] n ôm bụng
  • 腹を立てる

    Mục lục 1 [ はらをたてる ] 1.1 n 1.1.1 tức tối 1.1.2 tức bực 1.1.3 phát phiền 1.1.4 nóng mặt 1.1.5 nóng giận 1.1.6 hờn giận...
  • 腹囲

    [ ふくい ] n đai bụng
  • 腹穢い

    [ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối
  • 腹筋

    [ ふっきん ] n Cơ bụng 腹筋の割れ目が見えるおなか :bụng nổi rõ cơ . 腹筋の強制的な収縮を伴わずに胃から食物を吐き出すこと :Nôn...
  • 腹筋する

    [ ふっきん ] vs ngồi dậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top