Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

醗酵

[ はっこう ]

n

Sự lên men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膀胱

    Mục lục 1 [ ぼうこう ] 1.1 n 1.1.1 bọng đái 1.1.2 bàng quang [ ぼうこう ] n bọng đái bàng quang 膀胱から体の外側に尿を送る :Đưa...
  • 膀胱炎

    Mục lục 1 [ ぼうこうえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm bọng đái 1.1.2 bệnh nhiễm trùng bọng đái [ ぼうこうえん ] n viêm bọng đái...
  • [ の ] n cánh đồng/ruộng đồng/ruộng đất
  • 野原

    Mục lục 1 [ のはら ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ のはら ] n cánh đồng bình nguyên
  • 野垂れ死に

    [ のたれじに ] n chết đầu đường xó chợ/chết đường chết chợ
  • 野の花

    [ ののはな ] n hoa dại
  • 野卑な

    Mục lục 1 [ やひな ] 1.1 n 1.1.1 thô bỉ 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 cục cằn [ やひな ] n thô bỉ đểu cáng đểu cục...
  • 野天

    [ のてん ] n ngoài trời
  • 野天風呂

    [ のてんぶろ ] n sự tắm ngoài trời
  • 野太い

    [ のぶとい ] adj khàn khàn (tiếng nói)
  • 野外

    Mục lục 1 [ やがい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 ngoài trời 1.1.2 ngoại ô/ngoại thành 1.1.3 ngoài đồng 1.1.4 đồng ruộng/cánh đồng...
  • 野外撮影

    [ やがいさつえい ] n sự chụp ảnh ngoài trời
  • 野宿

    [ のじゅく ] n sự cắm trại
  • 野心

    [ やしん ] n dã tâm
  • 野営する

    [ やえいする ] n đồn trú
  • 野党

    [ やとう ] n đảng phản đối
  • 野兎

    [ のうさぎ ] n Con thỏ rừng/thỏ rừng/thỏ hoang
  • 野犬

    [ やけん ] n chó lạc/chó hoang
  • 野獣

    Mục lục 1 [ やじゅう ] 1.1 n 1.1.1 thú rừng 1.1.2 dã thú [ やじゅう ] n thú rừng dã thú
  • 野球

    [ やきゅう ] n bóng chày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top