Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重荷

Mục lục

[ おもに ]

n

tải nặng/gánh nặng/vật nặng

Kinh tế

[ おもに ]

hàng nặng [heavy cargo ( of goods)/heavy lift]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重複

    Mục lục 1 [ じゅうふく ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại 2 [ ちょうふく ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại [...
  • 重複する

    Mục lục 1 [ じゅうふく ] 1.1 vs 1.1.1 trùng lặp/lặp lại 2 [ ちょうふく ] 2.1 vs 2.1.1 trùng lặp/lặp lại [ じゅうふく ]...
  • 重複名解決フラグ

    Tin học [ じゅうふくめいかいけつフラグ ] cờ phân giải xung đột [conflict resolution flag]
  • 重複裁定

    Kinh tế [ じゅうふくさいてい ] ác-bít kép [compound arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重要

    Mục lục 1 [ じゅうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng yếu/sự quan trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trọng yếu/quan trọng [ じゅうよう ] n sự...
  • 重要な

    Mục lục 1 [ じゅうような ] 1.1 adj-na 1.1.1 trọng yếu 1.1.2 mấu chốt 1.1.3 lợi hại 1.1.4 hệ trọng 1.1.5 cần [ じゅうような...
  • 重要な状態

    [ じゅうようなじょうたい ] adj-na hiểm yếu
  • 重要なSGML文字

    Tin học [ じゅうようなSGMLもじ ] ký tự SGML đặc biệt [significant SGML character]
  • 重要度

    Tin học [ じょうようど ] độ quan trọng [priority (e.g. traffic)]
  • 重要度表示

    Tin học [ じゅうようどひょうじ ] chỉ dẫn quan trọng [importance indication]
  • 重要人物

    [ じゅうようじんぶつ ] adj-na kẻ cả
  • 重要視する

    [ じゅうようしする ] adj-na xem trọng
  • 重要部分

    [ じゅうようぶぶん ] adj-na bộ phận quan trọng
  • 重視

    Mục lục 1 [ じゅうし ] 1.1 n 1.1.1 sự coi trọng/coi trọng 1.1.2 chú trọng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうし ] 2.1.1 sự coi trọng/sự...
  • 重視する

    [ じゅうし ] vs coi trọng
  • 重責

    Mục lục 1 [ じゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 trọng trách 1.1.2 trách nhiệm nặng nề [ じゅうせき ] n trọng trách trách nhiệm nặng...
  • 重量

    Mục lục 1 [ じゅうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức nặng 1.2 n 1.2.1 trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng...
  • 重量不足

    Kinh tế [ じゅうりょうふそく ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight/stortage in weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量税

    Kinh tế [ じゅうりょうぜい ] thuế theo lượng/thuế trọng tải [specific duty/tonnage duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量過不足認容条件

    Kinh tế [ じゅうりょうかぶそくにんようじょうけん ] dung sai trọng lượng [weight allowance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top