Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重責

Mục lục

[ じゅうせき ]

n

trọng trách
trách nhiệm nặng nề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重量

    Mục lục 1 [ じゅうりょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức nặng 1.2 n 1.2.1 trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng...
  • 重量不足

    Kinh tế [ じゅうりょうふそく ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight/stortage in weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量税

    Kinh tế [ じゅうりょうぜい ] thuế theo lượng/thuế trọng tải [specific duty/tonnage duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量過不足認容条件

    Kinh tế [ じゅうりょうかぶそくにんようじょうけん ] dung sai trọng lượng [weight allowance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量過不足認用条件

    [ じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん ] n dung sai trọng lượng
  • 重量運賃貨物

    Kinh tế [ じゅうりょううんちんかもつ ] trọng tải toàn phần [dead weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量証明書

    Kinh tế [ じゅうりょうしょうめいしょ ] giấy chứng trọng lượng/giấy chứng cân bằng [certificate of weight/weight account/weighing...
  • 重量証明書量目証明

    [ じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい ] n giấy chứng nhận trọng lượng
  • 重量証書

    Mục lục 1 [ じゅうりょうしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょうしょうしょ...
  • 重量貨物

    Mục lục 1 [ じゅうりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng trọng lượng 1.1.2 hàng nặng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょうかもつ ] 2.1.1...
  • 重量貨物揚下設備

    Kinh tế [ じゅうりょうかもつようかせつび ] thiết bị nâng hàng nặng [heavy lift] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 重量明細申告書

    Mục lục 1 [ じゅうりょうめいさいしんこくしょ ] 1.1 n 1.1.1 phiếu trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょうめいさいしんこくしょ...
  • 重量明細書

    Mục lục 1 [ じゅうりょうめいさいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản chi tiết trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうりょうめいさいしょ...
  • 重金属

    Kỹ thuật [ じゅうきんぞく ] kim loại nặng [heavy metal]
  • 重苦しい

    [ おもくるしい ] adj nặng nề/khó chịu/bức bối
  • 重恩

    [ ちょうおん ] n ơn trọng (như núi)
  • 重機関銃

    Mục lục 1 [ じゅうきかんじゅう ] 1.1 n 1.1.1 súng đại liên 1.1.2 đại liên [ じゅうきかんじゅう ] n súng đại liên đại...
  • 重態

    [ じゅうたい ] n sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch
  • Mục lục 1 [ りょう ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng 1.2 n, n-suf 1.2.1 lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ りょう ] 2.1.1 lượng [amount/Quantity] [...
  • 量子

    Tin học [ りょうし ] lượng tử [quantum]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top