Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

野兎

[ のうさぎ ]

n

Con thỏ rừng/thỏ rừng/thỏ hoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野犬

    [ やけん ] n chó lạc/chó hoang
  • 野獣

    Mục lục 1 [ やじゅう ] 1.1 n 1.1.1 thú rừng 1.1.2 dã thú [ やじゅう ] n thú rừng dã thú
  • 野球

    [ やきゅう ] n bóng chày
  • 野球をする

    [ やきゅうをする ] n đánh bóng
  • 野積み

    Kinh tế [ のづみ ] lưu bãi [open storage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 野積場

    Kinh tế [ のづみば ] bãi chứa hàng trên cảng Explanation : 屋外の貨物保管場所。
  • 野積倉庫

    Kỹ thuật [ のせきそうこ ] bãi chứa hàng
  • 野立て

    [ のだて ] n, iK tiệc trà ngoài trời
  • 野猿

    Mục lục 1 [ やえん ] 1.1 n 1.1.1 khỉ hoang dã/vượn hoang dã 1.1.2 dạ yến [ やえん ] n khỉ hoang dã/vượn hoang dã dạ yến
  • 野点て

    [ のだて ] n tiệc trà ngoài trời
  • 野生

    [ やせい ] n sự hoang dã/dã sinh 野性動物: động vật hoang dã
  • 野生の

    [ やせいの ] n dại
  • 野生動物

    [ やせいどうぶつ ] n động vật hoang dã
  • 野牛

    [ やぎゅう ] n con trâu/trâu
  • 野草

    [ のぐさ ] n cỏ dại/đồng cỏ
  • 野菊

    [ のぎく ] n hoa cúc dại
  • 野菜

    [ やさい ] n rau
  • 野菜スープ

    [ やさいすーぷ ] n canh rau
  • 野菜サラダ

    [ やさいさらだ ] n dưa góp
  • 野菜をゆでる

    [ やさいをゆでる ] n luộc rau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top