Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

野原

Mục lục

[ のはら ]

n

cánh đồng
bình nguyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野垂れ死に

    [ のたれじに ] n chết đầu đường xó chợ/chết đường chết chợ
  • 野の花

    [ ののはな ] n hoa dại
  • 野卑な

    Mục lục 1 [ やひな ] 1.1 n 1.1.1 thô bỉ 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 cục cằn [ やひな ] n thô bỉ đểu cáng đểu cục...
  • 野天

    [ のてん ] n ngoài trời
  • 野天風呂

    [ のてんぶろ ] n sự tắm ngoài trời
  • 野太い

    [ のぶとい ] adj khàn khàn (tiếng nói)
  • 野外

    Mục lục 1 [ やがい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 ngoài trời 1.1.2 ngoại ô/ngoại thành 1.1.3 ngoài đồng 1.1.4 đồng ruộng/cánh đồng...
  • 野外撮影

    [ やがいさつえい ] n sự chụp ảnh ngoài trời
  • 野宿

    [ のじゅく ] n sự cắm trại
  • 野心

    [ やしん ] n dã tâm
  • 野営する

    [ やえいする ] n đồn trú
  • 野党

    [ やとう ] n đảng phản đối
  • 野兎

    [ のうさぎ ] n Con thỏ rừng/thỏ rừng/thỏ hoang
  • 野犬

    [ やけん ] n chó lạc/chó hoang
  • 野獣

    Mục lục 1 [ やじゅう ] 1.1 n 1.1.1 thú rừng 1.1.2 dã thú [ やじゅう ] n thú rừng dã thú
  • 野球

    [ やきゅう ] n bóng chày
  • 野球をする

    [ やきゅうをする ] n đánh bóng
  • 野積み

    Kinh tế [ のづみ ] lưu bãi [open storage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 野積場

    Kinh tế [ のづみば ] bãi chứa hàng trên cảng Explanation : 屋外の貨物保管場所。
  • 野積倉庫

    Kỹ thuật [ のせきそうこ ] bãi chứa hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top