- Từ điển Nhật - Việt
金めっきする
Xem thêm các từ khác
-
金もうけ
[ かねもうけ ] n kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) この会社での金もうけは本当に簡単じゃない: kiếm tiền trong công... -
金もうけする
[ かねもうけする ] vs kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 私の目標は、ただ金もうけをすることだけでなく、充実した仕事をすることだ:... -
金儲け
[ かねもうけ ] n kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 他人の金儲けの邪魔をするな: đừng cản trở người khác kiếm tiền... -
金儲けする
[ かねもうけする ] vs kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 資産を運用して金もうけをする: kiếm tiền bằng cách cho vay tài... -
金冠
[ きんかん ] n sự bọc vàng (răng)/bọc vàng 金冠をかぶせる: bọc vàng (人)に歯に金冠をかぶせる : bọc vàng răng... -
金入れ
[ かねいれ ] n ví tiền/bóp tiền 現金入れ引き出し: ngăn kéo đựng tiền mặt 現金入れ小袋: bao nhỏ đựng tiền -
金入れる
[ かねいれる ] vs cho tiền/nhét tiền/đút tiền ほら、この缶にお金入れなさい: đây, con cho tiền vào cái ống này này!... -
金具
Mục lục 1 [ かなぐ ] 1.1 n 1.1.1 thanh kim loại 1.1.2 linh kiện kim loại/phụ tùng kim loại/bộ phận [ かなぐ ] n thanh kim loại... -
金剛石
[ こんごうせき ] n kim cương/đá kim cương -
金約款
Kinh tế [ きんやっかん ] điều khoản vàng [gold clause] -
金網
Mục lục 1 [ かなあみ ] 1.1 n 1.1.1 lưới thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ かねあみ ] 2.1.1 lưới kim loại [wire mesh] [ かなあみ ] n lưới... -
金縛り
Mục lục 1 [ かなしばり ] 1.1 n, col 1.1.1 trói chặt/buộc chặt 1.1.2 trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền... -
金点
Kinh tế [ きんてん ] điểm vàng [bullion point] -
金為替本位制度
Kinh tế [ きんかわせほんいせいど ] bản vị vàng hối đoái [gold exchange standard] -
金盞花
Mục lục 1 [ きんせんか ] 1.1 n 1.1.1 hoa cúc vàng (Calendula) 1.1.2 Cúc vạn thọ [ きんせんか ] n hoa cúc vàng (Calendula) Cúc vạn... -
金相場の打歩
Kinh tế [ きんそうばのうちぶ ] bù giá vàng [premium on gold] -
金銭
Mục lục 1 [ きんせん ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 1.1.2 tiền bạc 1.1.3 tiền 1.1.4 đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ きんせん ] 2.1.1 tiền... -
金銭に貪欲
[ きんせんにどんよく ] n tham nhũng -
金銭の損
Kinh tế [ きんせんのそん ] thiệt hại tiền [pecuniary loss] -
金銭する
[ きんせんする ] n quyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.