- Từ điển Nhật - Việt
金利
Mục lục |
[ きんり ]
n
tiền lời
lãi/lãi suất/tiền lãi
- 金利・税金・償却前利益 : lợi tức trước tiền lãi, thuế, khấu hao
- 金利・利息関係: quan hệ giữa lãi và lãi suất
- 金利(変動)リスク: rủi ro (biến động) lãi suất
- 今日の平均金利_%で投資する: đầu tư trung bình bao nhiêu phần trăm của số tiền lãi hôm nay
Kinh tế
[ きんり ]
tiền lãi/lãi suất cho vay [interest]
- Explanation: 銀行などからお金を借りる場合には必ず金利が伴う。また、銀行などに預金した場合もそれを引き出す際には金利がつく。つまり、金利はお金の貸し借りにかかる「お金の値段」といえ、この金利の高低によって借り入れ先や貸し出し先が検討される。///お金を借りたい人が金利を支払うことによってはじめて、お金が余っている人は貸そうという気になるのである。もし、金利がなければいくらお金が余っていても貸そうとする人はあまり現れないであろう。金利によって「金融」という仕組みがうまく機能しているのである。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
金利鞘
Kinh tế [ きんりしょう ] khoảng chênh lệch lãi [interest margin] -
金切りのこ
Kỹ thuật [ かねきりのこ ] cưa cắt vật liệu [material cutting saw] -
金切りのこ盤
Kỹ thuật [ かねきりのこばん ] máy cắt kim loại [metal sawing machine] -
金めっきする
[ きんめっきする ] n xi vàng -
金もうけ
[ かねもうけ ] n kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) この会社での金もうけは本当に簡単じゃない: kiếm tiền trong công... -
金もうけする
[ かねもうけする ] vs kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 私の目標は、ただ金もうけをすることだけでなく、充実した仕事をすることだ:... -
金儲け
[ かねもうけ ] n kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 他人の金儲けの邪魔をするな: đừng cản trở người khác kiếm tiền... -
金儲けする
[ かねもうけする ] vs kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 資産を運用して金もうけをする: kiếm tiền bằng cách cho vay tài... -
金冠
[ きんかん ] n sự bọc vàng (răng)/bọc vàng 金冠をかぶせる: bọc vàng (人)に歯に金冠をかぶせる : bọc vàng răng... -
金入れ
[ かねいれ ] n ví tiền/bóp tiền 現金入れ引き出し: ngăn kéo đựng tiền mặt 現金入れ小袋: bao nhỏ đựng tiền -
金入れる
[ かねいれる ] vs cho tiền/nhét tiền/đút tiền ほら、この缶にお金入れなさい: đây, con cho tiền vào cái ống này này!... -
金具
Mục lục 1 [ かなぐ ] 1.1 n 1.1.1 thanh kim loại 1.1.2 linh kiện kim loại/phụ tùng kim loại/bộ phận [ かなぐ ] n thanh kim loại... -
金剛石
[ こんごうせき ] n kim cương/đá kim cương -
金約款
Kinh tế [ きんやっかん ] điều khoản vàng [gold clause] -
金網
Mục lục 1 [ かなあみ ] 1.1 n 1.1.1 lưới thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ かねあみ ] 2.1.1 lưới kim loại [wire mesh] [ かなあみ ] n lưới... -
金縛り
Mục lục 1 [ かなしばり ] 1.1 n, col 1.1.1 trói chặt/buộc chặt 1.1.2 trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền... -
金点
Kinh tế [ きんてん ] điểm vàng [bullion point] -
金為替本位制度
Kinh tế [ きんかわせほんいせいど ] bản vị vàng hối đoái [gold exchange standard] -
金盞花
Mục lục 1 [ きんせんか ] 1.1 n 1.1.1 hoa cúc vàng (Calendula) 1.1.2 Cúc vạn thọ [ きんせんか ] n hoa cúc vàng (Calendula) Cúc vạn... -
金相場の打歩
Kinh tế [ きんそうばのうちぶ ] bù giá vàng [premium on gold]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.