Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

金属表面処理

Kỹ thuật

[ きんぞくひょうめんしょり ]

sự xử lý bề mặt kim loại [metal surface finishing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金属顕微鏡

    Kỹ thuật [ きんぞくけんびきょう ] kính hiển vi soi cấu trúc kim loại [Metallographical microscope]
  • 金属製の貨幣

    Kinh tế [ きんぞくせいのかへい ] tiền cứng [hard money]
  • 金属製の通貨

    Kinh tế [ きんぞくせいのつうか ] tiền cứng [hard money]
  • 金属酸化膜半導体

    Tin học [ ぞくさんかまくはんどうたい ] chất bán dẫn oxit kim loại [Metal Oxide Semiconductor/MOS]
  • 金属機械省

    [ きんぞくきかいしょう ] n bộ cơ khí và luyện kim
  • 金属機械部

    [ きんぞくきかいぶ ] n bộ cơ khí và luyện kim
  • 金属溶接

    [ きんぞくようせつ ] n hàn xì
  • 金属成形

    Kỹ thuật [ きんぞくせいけい ] sự tạo hình kim loại [metal forming]
  • 金属整流器

    Kỹ thuật [ きんぞくせいりゅうき ] bộ chỉnh lưu kim loại [metal rectifier]
  • 金市場

    Kinh tế [ きんしじょう ] thị trường vàng [gold market]
  • 金平価

    Kinh tế [ きんへいか ] ngang giá vàng [gold parity]
  • 金庫

    Mục lục 1 [ きんこ ] 1.1 n 1.1.1 ngân khố 1.1.2 kho báu/kho vàng/ két 1.1.3 kho bạc 1.1.4 két bạc/két/tủ sắt/két sắt [ きんこ...
  • 金仲買人

    Kinh tế [ きんなかがいにん ] môi giới vàng [bullion broker]
  • 金価割増

    Kinh tế [ きんかわりまし ] bù giá vàng [premium on gold]
  • 金価値約款

    Kinh tế [ きんかちやっかん ] điều khoản trị giá vàng [gold value clause]
  • 金価打歩

    Kinh tế [ きんかうちぶ ] bù giá vàng [premium on gold]
  • 金地金仲買人

    Kinh tế [ きんじがねなかがいにん ] môi giới vàng [bullion broker]
  • 金地金約款

    Kinh tế [ きんじがねやっかん ] điều khoản vàng thoi [gold bullion clause]
  • 金地金本位制

    Kinh tế [ きんじがねほんいせい ] bản vị vàng thoi [gold bullion standard]
  • 金メダル

    [ きんメダル ] n huy chương vàng (競技・試合)において金(メダル)を獲得する: nhận được huy chương vàng trong (thi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top