Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

金曜日

Mục lục

[ きんようび ]

n-adv, n-t, abbr

ngày thứ sáu

n-adv, n-t

thứ sáu
13日の金曜日: thứ sáu ngày mười ba
月曜日から金曜日: từ thứ hai đến thứ sáu
魔の金曜日: ngày thứ sáu đen tối
金曜日からいろいろあってね: rất nhiều thứ đã xảy ra vào thứ sáu nhỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ぞう ] n nội tạng/phủ tạng 膵(臓)癌による死亡 :Chết do ung thư nội tạng 膵(臓)癌の遺伝子 :Ung thư...
  • 臓器

    [ ぞうき ] n nội tạng/phủ tạng
  • 臆病

    Mục lục 1 [ おくびょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát 1.2 adj-na 1.2.1 tính nhát gan/bẽn lẽn [ おくびょう...
  • 臆病な

    Mục lục 1 [ おくびょうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan 1.1.2 nhát [ おくびょうな ] adj-na nhát gan nhát
  • 臆説

    [ おくせつ ] n sự phỏng đoán/giả thuyết 何かの問題を解決する時にもすべての臆説が必要になる:Khi giải quyết...
  • 臀部

    Mục lục 1 [ でんぶ ] 1.1 n 1.1.1 mông đít 1.1.2 đít [ でんぶ ] n mông đít 臀部を露出する :lộ mông/ thò đuôi/ phơi...
  • 蕎麦

    [ そば ] n mỳ soba/mỳ từ kiều mạch 蕎麦屋: Quán mì soba
  • 蕎麦屋

    [ そばや ] n nhà hàng chuyên mỳ soba
  • 蕩尽

    [ とうじん ] n sự hoang phí
  • 蕩尽する

    [ とうじんする ] n phí phạm
  • 蕩児

    [ とうじ ] n kẻ phóng túng/kẻ dâm đãng/kẻ chơi bời/kẻ trụy lạc
  • 長きにわたり

    [ ちょうきにわたり ] exp Trong suốt một thời gian dài 長きにわたり~を見守り続ける :Tiếp tục canh gác~ trong suốt...
  • 長びく

    [ ながびく ] n đằng đẵng
  • 長い

    Mục lục 1 [ ながい ] 1.1 n 1.1.1 bao lâu 1.2 adj 1.2.1 dài 1.3 adj 1.3.1 lâu [ ながい ] n bao lâu adj dài キリンは首が長い。: Hươu...
  • 長い線

    [ ながいせん ] exp đường dài
  • 長い茎の有る

    [ ながいくきのある ] exp có cuống dài
  • 長い背

    [ ながいせ ] exp dàilưng
  • 長い間

    [ ながいあいだ ] n-t một thời gian dài 長い間~をじっと見つめる :Nhìn chằm chằm vào~ 長い間~を待ちこがれる :Mong...
  • 長い棒

    [ ながいぼう ] exp hèo
  • 長い椅子

    [ ながいいす ] adj ghế dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top